![]() Robert Caks 14 | |
![]() Tai Kmetec (Thay: Klemen Bolha) 32 | |
![]() Haris Kadric 35 | |
![]() Karlo Plantak 46 | |
![]() Tin Martic (Kiến tạo: Jaka Bizjak) 48 | |
![]() Mateo Monjac (Kiến tạo: Tom Kljun) 54 | |
![]() Tom Alen Tolic (Thay: Adrian Zeljkovic) 58 | |
![]() Hugo Komano (Thay: Robert Caks) 58 | |
![]() Vid Koderman (Thay: Denis Christ Damsen Kouao) 58 | |
![]() Fahd Richard Ndzengue Moubeti 62 | |
![]() Aljaz Ploj (Thay: Maj Fogec) 67 | |
![]() Chinwendu Johan Nkama (Thay: Karlo Plantak) 67 | |
![]() Nejc Medved (Thay: Jaka Bizjak) 67 | |
![]() Marko Ristic 70 | |
![]() Mory Keita (Thay: Fahd Richard Ndzengue Moubeti) 71 | |
![]() Martin Jarc (Thay: Lovro Juric) 81 | |
![]() Til Mavretic 85 | |
![]() Vid Koderman 88 | |
![]() Vasja Simcic (Thay: Arian Rener) 90 |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Tabor
số liệu thống kê

Aluminij

Tabor
15 Phạm lỗi 13
41 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs Tabor
Thay người | |||
32’ | Klemen Bolha Tai Kmetec | 58’ | Adrian Zeljkovic Tom Alen Tolic |
67’ | Maj Fogec Aljaz Ploj | 58’ | Robert Caks Hugo Komano |
67’ | Karlo Plantak Chinwendu Johan Nkama | 58’ | Denis Christ Damsen Kouao Vid Koderman |
67’ | Jaka Bizjak Nejc Medved | 71’ | Fahd Richard Ndzengue Moubeti Mory Keita |
81’ | Lovro Juric Martin Jarc | 90’ | Arian Rener Vasja Simcic |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Jarc | Tom Alen Tolic | ||
Aljaz Ploj | Louis Marie Rodrigue Bongongui Assougou | ||
Rok Schaubach | Mory Keita | ||
Chinwendu Johan Nkama | Klemen Nemanic | ||
Martin Sroler | Hugo Komano | ||
Nejc Medved | Vid Koderman | ||
Tai Kmetec | Vasja Simcic | ||
Luka Bransteter | |||
Emir Azemovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Tabor
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 8 | 3 | 39 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 30 | 16 | 8 | 6 | 26 | 56 | T B H H T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 15 | 52 | T T H H T |
4 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 16 | 51 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 3 | 46 | B B B H B |
6 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -16 | 36 | H B T H H |
7 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -8 | 33 | B B B B B |
8 | ![]() | 31 | 9 | 5 | 17 | -20 | 32 | H B T T B |
9 | ![]() | 31 | 5 | 10 | 16 | -25 | 25 | T B H H H |
10 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -30 | 23 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại