![]() Emmanuel Samuel Mwanengo 17 | |
![]() Vakhyt Orazsakhedov (Thay: Arslan Saparov) 46 | |
![]() Samuel Ofori 48+3' | |
![]() Rakhman Myratberdiyev 52 | |
![]() Vakhyt Orazsakhedov (Thay: Arslan Saparov) 54 | |
![]() Rovshengeldi Halmammedov (Thay: Nurmurad Roziev) 61 | |
![]() Tokhir Maladustov (Thay: Safarov Amirdzhon) 69 | |
![]() Didar Didarov (Thay: Rakhman Myratberdiyev) 70 | |
![]() Emmanuel Maaboah 83 | |
![]() Tokhir Maladustov 85 | |
![]() Tokhir Maladustov 87 | |
![]() Bakhtovari Khurshed (Thay: Muhammad Naskov) 87 | |
![]() Didar Didarov 89 | |
![]() Akobir Turaev (Thay: Emmanuel Samuel Mwanengo) 94 |
Thống kê trận đấu Altyn Asyr vs Ravshan Kulob
số liệu thống kê

Altyn Asyr
Ravshan Kulob
70 Kiểm soát bóng 30
12 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altyn Asyr vs Ravshan Kulob
Thay người | |||
46’ | Arslan Saparov Vakhyt Orazsakhedov | 69’ | Safarov Amirdzhon Tokhir Maladustov |
61’ | Nurmurad Roziev Rovshengeldi Halmammedov | 87’ | Muhammad Naskov Bakhtovari Khurshed |
70’ | Rakhman Myratberdiyev Didar Didarov |
Cầu thủ dự bị | |||
Mahmydov Resul | Amirjoni Farrukhzod | ||
Orazov Oraz | Akobir Turaev | ||
Azat Annayev | Toshev Muhammadjon | ||
Jallatov Dovletmuhammet | Bakhtovari Khurshed | ||
Didar Didarov | Khatamov Komildzhon | ||
Durdyyev Sohbet | Muminov Makhmud | ||
Annamyradov Abdyrahman | Tokhir Maladustov | ||
Rovshengeldi Halmammedov | Mirahmadov Abubakr | ||
Batyr Gaylyev | Kurbonali Babaev | ||
Rovshenmyradov Resul | |||
Vakhyt Orazsakhedov | |||
Kambarov Ismail |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Altyn Asyr
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Ravshan Kulob
AFC Champions League Two
Giao hữu
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại