![]() Orazov Oraz (Kiến tạo: Ahmet Atayev) 34 | |
![]() Didar Didarov (Thay: Vakhyt Orazsakhedov) 56 | |
![]() Toyly Gochnazarov (Thay: Murat Yakshiyev) 60 | |
![]() Maksat Atagarryyev 63 | |
![]() Azat Annayev (Thay: Selim Nurmuradov) 73 | |
![]() Dovlet Dovletmyradov (Thay: Maksat Atagarryyev) 73 | |
![]() Amangeldi Saparov (Thay: Dayanch Durdyyev) 73 | |
![]() Mukam Annamuhammedov (Thay: Azat Orazmuhammedow) 79 | |
![]() Myrat Annayev 84 | |
![]() Yakshisakhet Dovletgeldyev 85 |
Thống kê trận đấu Altyn Asyr vs Merw
số liệu thống kê

Altyn Asyr
Merw
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 33
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altyn Asyr vs Merw
Thay người | |||
56’ | Vakhyt Orazsakhedov Didar Didarov | 60’ | Murat Yakshiyev Toyly Gochnazarov |
73’ | Selim Nurmuradov Azat Annayev | 73’ | Maksat Atagarryyev Dovlet Dovletmyradov |
73’ | Dayanch Durdyyev Amangeldi Saparov | ||
79’ | Azat Orazmuhammedow Mukam Annamuhammedov |
Cầu thủ dự bị | |||
Batyr Babayev | Anton Maksimov | ||
Azat Annayev | Shohrat Ovmadov | ||
Serdar Annaorazov | Rejep Rejepov | ||
Myradov Begenchmyrat | Rustam Matrizayev | ||
Didar Didarov | Mukam Annamuhammedov | ||
Nurmurad Roziev | Dovlet Dovletmyradov | ||
Durdyyev Sohbet | Nurgeldi Astanov | ||
Annamyradov Abdyrahman | Babanyyaz Charyyev | ||
Batyr Gaylyev | Amangeldi Saparov | ||
Gaylyyew Meylis | Begench Palvanov | ||
Kambarov Ismail | MYRAT OVEZMYRADOV | ||
Kishikov Muhammetali | Toyly Gochnazarov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Altyn Asyr
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Merw
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại