![]() Ruslan Tajiyev 11 | |
![]() Oussama Bellatreche 45+4' | |
![]() Mohamed Adel (Thay: Nasreddine Zaalani) 46 | |
![]() Arslan Saparov (Thay: Mihail Titov) 57 | |
![]() Mahdi Humaidan (Thay: Oussama Bellatreche) 67 | |
![]() Salaah Al Yahyaei (Thay: Gleison) 68 | |
![]() Igor Torres (Thay: Mahdi Abduljabbar Mahdi Darwish Hasan) 68 | |
![]() Durdyyev Sohbet (Thay: Selim Nurmuradov) 77 | |
![]() Sayed Dhiya Saeed (Thay: Nizar Al-Rashdan) 86 | |
![]() Jallatov Dovletmuhammet (Thay: Batyr Babayev) 87 | |
![]() Boumessous (Thay: Kamil Al Aswad) 90 |
Thống kê trận đấu Altyn Asyr vs AL Khalidiyah
số liệu thống kê

Altyn Asyr
AL Khalidiyah
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 26
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altyn Asyr vs AL Khalidiyah
Thay người | |||
57’ | Mihail Titov Arslan Saparov | 46’ | Nasreddine Zaalani Mohamed Adel |
77’ | Selim Nurmuradov Durdyyev Sohbet | 67’ | Oussama Bellatreche Mahdi Humaidan |
87’ | Batyr Babayev Jallatov Dovletmuhammet | 68’ | Gleison Salaah Al Yahyaei |
68’ | Mahdi Abduljabbar Mahdi Darwish Hasan Igor Torres | ||
86’ | Nizar Al-Rashdan Sayed Saeed | ||
90’ | Kamil Al Aswad Boumessous |
Cầu thủ dự bị | |||
Annamyradov Abdyrahman | Sayed Saeed | ||
Yakupberdi Bayramgelgiyev | Mohamed Adel | ||
Vakhyt Orazsakhedov | Mahdi Humaidan | ||
Arslan Saparov | Ismail Abdullatif | ||
Serdar Annaorazov | Ahmed Abdulhameedahmed Abdulla | ||
Jallatov Dovletmuhammet | Boumessous | ||
Myradov Begenchmyrat | Salaah Al Yahyaei | ||
Durdyyev Sohbet | Ali Abdulla | ||
Vahydov Vahyt | Mohamed El Garably | ||
Rovshenmyradov Resul | Igor Torres | ||
Gaylyyew Meylis | |||
Kishikov Muhammetali |
Nhận định Altyn Asyr vs AL Khalidiyah
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Altyn Asyr
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây AL Khalidiyah
VĐQG Bahrain
Kings Cup Bahrain
VĐQG Bahrain
AFC Champions League Two
VĐQG Bahrain
Kings Cup Bahrain
VĐQG Bahrain
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại