![]() Muhammed Ali Dogan (Kiến tạo: Oguz Han Aynaoglu) 9 | |
![]() Alperen Erdinc 26 | |
![]() (Pen) Ahmet Ilhan Ozek 33 | |
![]() Erdem Gokce (Thay: Hasan Can Bingul) 42 | |
![]() Ibrahim Halil Colak (Thay: Berk Tosun) 46 | |
![]() Ahmet Dereli (Thay: Recep Aydin) 46 | |
![]() Batuhan Isciler (Thay: Alperen Erdinc) 46 | |
![]() Furkan Metin (Thay: Ridvan Kocak) 46 | |
![]() Husamettin Yener 52 | |
![]() Doga Iseri (Thay: Oguz Han Aynaoglu) 55 | |
![]() Enes Karabulut 64 | |
![]() Ahmet Dereli (Kiến tạo: Ahmet Ilhan Ozek) 67 | |
![]() Sami Satilmis (Thay: Kursad Surmeli) 75 | |
![]() Sami Satilmis 82 | |
![]() Muzaffer Kocaer (Thay: Ahmet Ilhan Ozek) 82 | |
![]() Berkay Aykurt (Thay: Huseyin Karabey) 86 | |
![]() Feyttullah Gurluk (Thay: Ahmet Dereli) 89 | |
![]() (Pen) Husamettin Yener 90+6' |
Thống kê trận đấu Altinordu vs Balikesirspor
số liệu thống kê

Altinordu

Balikesirspor
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 16
11 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 9
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altinordu vs Balikesirspor
Thay người | |||
46’ | Feyttullah Gurluk Ahmet Dereli | 42’ | Hasan Can Bingul Erdem Gokce |
46’ | Ridvan Kocak Furkan Metin | 46’ | Berk Tosun Ibrahim Halil Colak |
75’ | Kursad Surmeli Sami Satilmis | 46’ | Alperen Erdinc Batuhan Isciler |
82’ | Ahmet Ilhan Ozek Muzaffer Kocaer | 55’ | Oguz Han Aynaoglu Doga Iseri |
89’ | Ahmet Dereli Feyttullah Gurluk | 86’ | Huseyin Karabey Berkay Aykurt |
Cầu thủ dự bị | |||
Serhat Oztasdelen | Yasin Yigit Berber | ||
Metehan Yilmaz | Ibrahim Halil Colak | ||
Muzaffer Kocaer | Batuhan Isciler | ||
Ahmet Dereli | Gorkem Altun | ||
Gokberf Efe | Sedat Yigit Kurnaz | ||
Furkan Metin | Erdem Gokce | ||
Kenan Fakili | Berkay Aykurt | ||
Feyttullah Gurluk | Doga Iseri | ||
Sami Satilmis | |||
Yusuf Can Esendemir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Balikesirspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại