![]() Yusuf Tekin 18 | |
![]() Mehmet Murat Ucar (Thay: Omer Bayram) 67 | |
![]() Ryan Babel (Thay: Jesse Sekidika) 68 | |
![]() Taskin Ilter (Thay: Sinan Kurt) 68 | |
![]() Enes Yetkin (Thay: Yusuf Tekin) 72 | |
![]() Murat Uluc (Thay: Salih Sarikaya) 85 | |
![]() Erdem Ozcan (Thay: Marco Paixao) 90 | |
![]() Eric Bjorkander 90+4' |
Thống kê trận đấu Altay vs Eyupspor
số liệu thống kê

Altay

Eyupspor
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 28
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altay vs Eyupspor
Thay người | |||
72’ | Yusuf Tekin Enes Yetkin | 67’ | Omer Bayram Mehmet Murat Ucar |
85’ | Salih Sarikaya Murat Uluc | 68’ | Jesse Sekidika Ryan Babel |
90’ | Marco Paixao Erdem Ozcan | 68’ | Sinan Kurt Taskin Ilter |
Cầu thủ dự bị | |||
Eren Karatas | Cengiz Alp Koseer | ||
Sefa Ozdemir | Erdem Gokce | ||
Kutay Yokuslu | Bekir Yilmaz | ||
Erdem Ozcan | Mehmet Murat Ucar | ||
Arda Gezer | Ryan Babel | ||
Enes Yetkin | Alpaslan Ozturk | ||
Mehmet Gunduz | Taskin Ilter | ||
Ege Parmaksiz | Arda Yumurtaci | ||
Nurettin Kucukdeniz | Can Bayirkan | ||
Murat Uluc | Mete Kaan Demir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 9 | 7 | 28 | 69 | H T T B B |
2 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 20 | 63 | T B H B T |
3 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 17 | 62 | T T H H T |
4 | ![]() | 36 | 16 | 12 | 8 | 6 | 60 | H T H H T |
5 | ![]() | 36 | 18 | 4 | 14 | 23 | 58 | T B B T T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 19 | 58 | B H T B B |
7 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 21 | 55 | H T H T T |
8 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 10 | 55 | B T H T T |
9 | ![]() | 36 | 13 | 15 | 8 | 6 | 54 | H H T T B |
10 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 9 | 53 | H B H T T |
11 | ![]() | 36 | 13 | 13 | 10 | 8 | 52 | H T H T B |
12 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 11 | 51 | T T T B B |
13 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 6 | 51 | H H T B B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -7 | 48 | T B T B T |
15 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T B B B |
16 | ![]() | 36 | 13 | 5 | 18 | -3 | 44 | B H B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -2 | 42 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -8 | 40 | T B B T B |
19 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -32 | 30 | B B B T B |
20 | ![]() | 36 | 0 | 0 | 36 | -125 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại