![]() Ceyhun Gulselam (Kiến tạo: Zeki Yildirim) 7 | |
![]() Kutay Yokuslu 37 | |
![]() Oktay Kisaoglu 39 | |
![]() Yusuf Emre Inanir (Thay: Mehmet Eren Singin) 46 | |
![]() Demir Atakan (Thay: Mehmet Ali Ulaman) 46 | |
![]() Marco Paixao (Kiến tạo: Deniz Kadah) 59 | |
![]() Sefa Ozdemir (Thay: Kutay Yokuslu) 68 | |
![]() Oguzhan Sari (Thay: Oktay Kisaoglu) 69 | |
![]() Deniz Kodal (Thay: Alaattin Oner) 70 | |
![]() Ozgur Ozkaya (Thay: Deniz Kadah) 76 | |
![]() Arda Gezer (Thay: Ceyhun Gulselam) 76 | |
![]() Alihan Kalkan (Thay: Gokhan Suzen) 77 | |
![]() Murat Demir (Thay: Zeki Yildirim) 89 | |
![]() Ali Kizilkuyu (Thay: Mohammad Naderi) 89 | |
![]() Eren Erdogan (Kiến tạo: Marco Paixao) 90+3' | |
![]() Abdulkadir Sunger 90+5' |
Thống kê trận đấu Altay vs Denizlispor
số liệu thống kê

Altay

Denizlispor
65 Kiểm soát bóng 35
18 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 25
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altay vs Denizlispor
Thay người | |||
68’ | Kutay Yokuslu Sefa Ozdemir | 46’ | Mehmet Ali Ulaman Demir Atakan |
76’ | Deniz Kadah Ozgur Ozkaya | 46’ | Mehmet Eren Singin Yusuf Emre Inanir |
76’ | Ceyhun Gulselam Arda Gezer | 69’ | Oktay Kisaoglu Oguzhan Sari |
89’ | Zeki Yildirim Murat Demir | 70’ | Alaattin Oner Deniz Kodal |
89’ | Mohammad Naderi Ali Kizilkuyu | 77’ | Gokhan Suzen Alihan Kalkan |
Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Caliskan | Huseyin Altintas | ||
Ibrahim Ozturk | Alihan Kalkan | ||
Sefa Ozdemir | Deniz Kodal | ||
Efe Sarikaya | Ramazan Karakurt | ||
Ozgur Ozkaya | Demir Atakan | ||
Murat Demir | Yusuf Emre Inanir | ||
Arda Gezer | Oguzhan Sari | ||
Ali Kizilkuyu | |||
Onur Efe | |||
Murat Uluc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Denizlispor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại