![]() Ahmet Ilhan Ozek 16 | |
![]() Salih Sarikaya 31 | |
![]() Michal Nalepa 38 | |
![]() Ozan Evrim Ozenc (Thay: Mustafa Caliskan) 45 | |
![]() Nurettin Kucukdeniz (Thay: Caner Baycan) 45 | |
![]() Enes Yetkin (Thay: Enes Ogruce) 45 | |
![]() Onur Yildiz (Thay: Nurettin Kucukdeniz) 63 | |
![]() Atakan Akkaynak (Thay: Ahmet Ilhan Ozek) 66 | |
![]() Suat Kaya (Thay: Hakan Baris) 66 | |
![]() Eren Aydin (Thay: Ahmet Sagat) 72 | |
![]() Arda Gezer (Thay: Mehmet Gunduz) 80 | |
![]() Gokhan Karadeniz (Thay: Michal Nalepa) 90 | |
![]() Inainfe Michael Ologo (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 90 | |
![]() Suat Kaya 90+4' |
Thống kê trận đấu Altay vs Corum FK
số liệu thống kê

Altay

Corum FK
34 Kiểm soát bóng 66
13 Phạm lỗi 7
13 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altay vs Corum FK
Thay người | |||
45’ | Onur Yildiz Nurettin Kucukdeniz | 66’ | Ahmet Ilhan Ozek Atakan Akkaynak |
45’ | Mustafa Caliskan Ozan Evrim Ozenc | 66’ | Hakan Baris Suat Kaya |
45’ | Enes Ogruce Enes Yetkin | 72’ | Ahmet Sagat Eren Aydin |
63’ | Nurettin Kucukdeniz Onur Yildiz | 90’ | Michal Nalepa Gokhan Karadeniz |
80’ | Mehmet Gunduz Arda Gezer | 90’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Inainfe Michael Ologo |
Cầu thủ dự bị | |||
Hikmet Colak | Atakan Akkaynak | ||
Murat Demir | Eren Aydin | ||
Arda Gezer | Adem Dogan | ||
Tugay Gundem | Gokhan Karadeniz | ||
Nurettin Kucukdeniz | Suat Kaya | ||
Ozan Evrim Ozenc | Suleyman Lus | ||
Ege Parmaksiz | Inainfe Michael Ologo | ||
Murat Uluc | Ali Turkan | ||
Enes Yetkin | Thomas Verheydt | ||
Onur Yildiz | Sadik Arda Yilmazturk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại