![]() Eren Erdogan 30 | |
![]() Yusuf Tekin (Thay: Eren Erdogan) 36 | |
![]() Kubilay Sonmez 39 | |
![]() Murat Uluc 45 | |
![]() Arda Gezer (Thay: Ali Kizilkuyu) 46 | |
![]() Mehmet Gunduz (Thay: Yusuf Tekin) 46 | |
![]() Onur Efe 53 | |
![]() Joel Ngandu Kayamba (Kiến tạo: Batuhan Isciler) 56 | |
![]() Guy Lucien Michel Landel (Thay: Abdoulaye Diarrassouba) 72 | |
![]() Safa Kinali (Thay: Joel Ngandu Kayamba) 72 | |
![]() Enes Yetkin (Thay: Salih Sarikaya) 81 | |
![]() Sefa Ozdemir 87 | |
![]() Marco Paixao 87 | |
![]() Ibrahim Ozturk (Thay: Zeki Yildirim) 87 | |
![]() Mustafa Sengul (Thay: Safa Kinali) 90 | |
![]() Tolunay Artuc (Thay: Adel Bettaieb) 90 |
Thống kê trận đấu Altay vs Boluspor
số liệu thống kê

Altay

Boluspor
54 Kiểm soát bóng 46
17 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 27
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altay vs Boluspor
Thay người | |||
36’ | Mehmet Gunduz Yusuf Tekin | 72’ | Mustafa Sengul Safa Kinali |
46’ | Ali Kizilkuyu Arda Gezer | 72’ | Abdoulaye Diarrassouba Guy Lucien Michel Landel |
46’ | Yusuf Tekin Mehmet Gunduz | 90’ | Safa Kinali Mustafa Sengul |
81’ | Salih Sarikaya Enes Yetkin | 90’ | Adel Bettaieb Tolunay Artuc |
87’ | Zeki Yildirim Ibrahim Ozturk |
Cầu thủ dự bị | |||
Eren Karatas | Ismail Cipe | ||
Ibrahim Ozturk | Bartu Kulbilge | ||
Yusuf Tekin | Safa Kinali | ||
Arda Gezer | Guy Lucien Michel Landel | ||
Enes Yetkin | Mustafa Sengul | ||
Enes Ogruce | Furkan Demir | ||
Caner Baycan | Reis Erdem | ||
Mehmet Gunduz | Tolunay Artuc | ||
Murat Uluc | Murat Elmaci | ||
Tugay Gundem | Harun Yerlikaya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại