![]() Abdoulaye Dabo 5 | |
![]() Samuel Yepie Yepie 30 | |
![]() Kuban Altunbudak 36 | |
![]() Nurettin Kucukdeniz (Thay: Enes Yetkin) 46 | |
![]() Sefa Ozdemir (Thay: Yusuf Tekin) 69 | |
![]() Metehan Altunbas (Thay: Abdoulaye Dabo) 78 | |
![]() Check Oumar Diakite (Thay: Junior Fernandes) 78 | |
![]() Onur Efe (Thay: Salih Sarikaya) 78 | |
![]() Murat Demir (Thay: Mehmet Gunduz) 78 | |
![]() Devran Senyurt (Thay: Samuel Yepie Yepie) 84 | |
![]() Jordan Lukaku (Thay: Harun Alpsoy) 89 |
Thống kê trận đấu Altay vs Adanaspor
số liệu thống kê

Altay

Adanaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altay vs Adanaspor
Thay người | |||
46’ | Enes Yetkin Nurettin Kucukdeniz | 78’ | Abdoulaye Dabo Metehan Altunbas |
69’ | Yusuf Tekin Sefa Ozdemir | 78’ | Junior Fernandes Check Oumar Diakite |
78’ | Salih Sarikaya Onur Efe | 84’ | Samuel Yepie Yepie Devran Senyurt |
78’ | Mehmet Gunduz Murat Demir | 89’ | Harun Alpsoy Jordan Lukaku |
Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Caliskan | Ahmet Kivanc | ||
Murat Uluc | Devran Senyurt | ||
Nurettin Kucukdeniz | Metehan Altunbas | ||
Arda Gezer | Rashad Muhammed | ||
Onur Efe | Jordan Lukaku | ||
Ege Parmaksiz | Hidir Aytekin | ||
Emre Tangeldi | Evren Korkmaz | ||
Murat Demir | Check Oumar Diakite | ||
Sefa Ozdemir | Burhan Tuzun | ||
Onur Yildiz | |||
Salih Oktay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại