![]() Enes Saglik (Thay: Youssef Ait Bennasser) 23 | |
![]() Efe Sarikaya 31 | |
![]() Ahmethan Kose (Thay: Lamin Jallow) 46 | |
![]() Mehmet Gunduz (Thay: Yusuf Tekin) 61 | |
![]() Hadi Sacko (Thay: Aaron Leya Iseka) 75 | |
![]() Pedro Nuno (Thay: Alpay Celebi) 83 | |
![]() Evren Korkmaz (Thay: Enes Saglik) 83 | |
![]() Ozgur Ozkaya (Thay: Mohammad Naderi) 88 | |
![]() Ozan Evrim Ozenc 90+2' | |
![]() Evren Korkmaz 90+2' | |
![]() (Pen) Hadi Sacko 90+4' | |
![]() (VAR check) 90+10' | |
![]() (VAR check) 90+10' | |
![]() (VAR check) 90+10' |
Thống kê trận đấu Altay vs Adanaspor
số liệu thống kê

Altay

Adanaspor
34 Kiểm soát bóng 66
12 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 20
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altay vs Adanaspor
Thay người | |||
61’ | Yusuf Tekin Mehmet Gunduz | 23’ | Evren Korkmaz Enes Saglik |
88’ | Mohammad Naderi Ozgur Ozkaya | 46’ | Lamin Jallow Ahmethan Kose |
75’ | Aaron Leya Iseka Hadi Sacko | ||
83’ | Enes Saglik Evren Korkmaz | ||
83’ | Alpay Celebi Pedro Nuno |
Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Caliskan | Arda Akbulut | ||
Eren Karatas | Metehan Altunbas | ||
Kutay Yokuslu | Evren Korkmaz | ||
Sefa Ozdemir | Hadi Sacko | ||
Enes Yetkin | Muhammed Fatih Ardic | ||
Mehmet Gunduz | Enes Saglik | ||
Deniz Kadah | Berkan Guner | ||
Ozgur Ozkaya | Ahmethan Kose | ||
Murat Uluc | Pedro Nuno | ||
Onur Efe | Devran Senyurt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại