Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.
![]() Aaron Ochoa 3 | |
![]() Leo Baptistao (Kiến tạo: Dion Lopy) 11 | |
![]() Kevin Villodres 24 | |
![]() Izan Merino (Thay: Ramon Enriquez) 26 | |
![]() Nelson Monte 33 | |
![]() Roko Baturina (Thay: Chupe) 46 | |
![]() Antonio Cordero (Thay: Kevin Villodres) 46 | |
![]() Sergio Arribas (Kiến tạo: Alex Centelles) 53 | |
![]() Dani Sanchez (Kiến tạo: Luismi) 55 | |
![]() (Pen) Antonio Cordero 62 | |
![]() Arnau Puigmal (Thay: Alejandro Pozo) 64 | |
![]() Gonzalo Melero (Thay: Selvi Clua) 65 | |
![]() Luismi 68 | |
![]() Nico Ribaudo (Thay: Leo Baptistao) 75 | |
![]() Lazaro (Thay: Sergio Arribas) 75 | |
![]() Juanpe (Thay: Aaron Ochoa) 75 | |
![]() Edgar Gonzalez 80 | |
![]() (Pen) Luis Suarez 89 | |
![]() Yanis Rahmani (Thay: Julen Lobete) 90 |
Thống kê trận đấu Almeria vs Malaga


Diễn biến Almeria vs Malaga

ANH ẤY BỎ LỠ - Luis Suarez thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Edgar Gonzalez.
Aaron Ochoa rời sân và được thay thế bởi Juanpe.
Sergio Arribas rời sân và được thay thế bởi Lazaro.
Leo Baptistao rời sân và được thay thế bởi Nico Ribaudo.

Thẻ vàng cho Luismi.
Selvi Clua rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Melero.
Alejandro Pozo rời sân và được thay thế bởi Arnau Puigmal.

V À A A O O O Antonio Cordero từ Malaga đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Luismi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dani Sanchez đã ghi bàn!
Alex Centelles đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sergio Arribas đã ghi bàn!
Kevin Villodres rời sân và được thay thế bởi Antonio Cordero.
Chupe rời sân và được thay thế bởi Roko Baturina.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nelson Monte.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Ramon Enriquez rời sân và được thay thế bởi Izan Merino.
Đội hình xuất phát Almeria vs Malaga
Almeria (4-2-3-1): Luís Maximiano (1), Marc Pubill (18), Edgar González (3), Aleksandar Radovanovic (16), Alex Centelles (20), Dion Lopy (6), Selvi Clua (23), Alejandro Pozo (17), Sergio Arribas (11), Léo Baptistão (12), Luis Suárez (9)
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Alex Pastor (5), Nelson Monte (20), Daniel Sanchez (18), Aaron Ochoa (35), Ramon Enriquez (6), Luismi (19), Kevin Medina (11), Julen Lobete (24), Chupete (27)


Thay người | |||
64’ | Alejandro Pozo Arnau Puigmal | 26’ | Ramon Enriquez Izan Merino |
65’ | Selvi Clua Gonzalo Melero | 46’ | Kevin Villodres Antonio Cordero |
75’ | Sergio Arribas Lázaro | 46’ | Chupe Roko Baturina |
75’ | Leo Baptistao Nico Melamed | 75’ | Aaron Ochoa Juanpe |
90’ | Julen Lobete Yanis Rahmani |
Cầu thủ dự bị | |||
Fernando Martinez | Carlos Lopez | ||
Lázaro | Antonio Cordero | ||
Gonzalo Melero | Dioni | ||
Arnau Puigmal | Jokin Gabilondo | ||
Bruno Langa | Victor | ||
Nico Melamed | Juanpe | ||
Marko Milovanović | David Larrubia | ||
Joan Gazquez | Roko Baturina | ||
Pedro Cedillo | Izan Merino | ||
Diego Murillo | |||
Yanis Rahmani | |||
Luca Sangalli |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Almeria
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 13 | 52 | T B B H T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 18 | 51 | T T H H T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 11 | 5 | 14 | 50 | B H H T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 14 | 50 | B T H T B |
5 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 7 | 50 | H H T T B |
6 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 13 | 48 | B T H T B |
7 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 11 | 47 | H B H H H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 6 | 43 | T H H H B |
9 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -1 | 42 | T B T T T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 4 | 39 | T T B H T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 12 | 8 | 4 | 39 | T H H H H |
12 | 29 | 11 | 6 | 12 | 1 | 39 | B T T H T | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 1 | 39 | B H T T H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 0 | 38 | H T T H B |
15 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | -3 | 37 | B H B H T |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | B T B B T |
17 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | 3 | 36 | H B B H H |
18 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -10 | 33 | B T T B B |
19 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -13 | 31 | B H T T B |
20 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -27 | 22 | T B B B B |
21 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -19 | 19 | H T B B B |
22 | ![]() | 29 | 4 | 3 | 22 | -34 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại