Thẻ vàng cho [player1].
- Gui Guedes8
- Gonzalo Melero (Thay: Gui Guedes)46
- Arnau Puigmal62
- Arnau Puigmal (Thay: Marc Pubill)62
- Alejandro Pozo (Thay: Bruno Langa)62
- Nico Ribaudo (Thay: Leo Baptistao)72
- Luis Suarez83
- Gonzalo Melero85
- Gonzalo Melero88
- Pablo Insua40
- Myrto Uzuni45+1'
- Sergio Ruiz (Thay: Reinier)68
- Pablo Saenz68
- Pablo Saenz (Thay: Kamil Jozwiak)68
- Ruben Sanchez (Thay: Heorhiy Tsitaishvili)77
- Shon Weissman89
- Ricard Sanchez90+3'
Thống kê trận đấu Almeria vs Granada
Diễn biến Almeria vs Granada
G O O O A A A L - Gonzalo Melero đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Gonzalo Melero.
G O O O A A A L - Luis Suarez đã ghi bàn!
Heorhiy Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Ruben Sanchez.
Leo Baptistao rời sân và được thay thế bởi Nico Ribaudo.
Kamil Jozwiak rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.
Reinier rời sân và được thay thế bởi Sergio Ruiz.
Bruno Langa rời sân và được thay thế bởi Alejandro Pozo.
Marc Pubill rời sân và được thay thế bởi Arnau Puigmal.
Gui Guedes rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Melero.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
G O O O A A A L - Myrto Uzuni đã trúng đích!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Pablo Insua.
Thẻ vàng cho Gui Guedes.
Thẻ vàng cho Gui Guedes.
Đội hình xuất phát Almeria vs Granada
Almeria (4-4-2): Fernando Martinez (13), Marc Pubill (18), Edgar González (3), Chumi (21), Bruno Langa (24), Sergio Arribas (11), Dion Lopy (6), Gui (27), Alex Centelles (20), Léo Baptistão (12), Luis Suárez (9)
Granada (4-4-2): Diego Mariño (25), Ricard Sánchez (12), Miguel Rubio (4), Pablo Insua (5), Miguel Angel Brau Blanquez (3), Georgiy Tsitaishvili (11), Gonzalo Villar (8), Martin Hongla (6), Kamil Jozwiak (18), Reinier (19), Myrto Uzuni (10)
Thay người | |||
46’ | Gui Guedes Gonzalo Melero | 68’ | Reinier Sergio Ruiz |
62’ | Bruno Langa Alejandro Pozo | 68’ | Kamil Jozwiak Pablo Saenz Ezquerra |
62’ | Marc Pubill Arnau Puigmal | 77’ | Heorhiy Tsitaishvili Ruben Sanchez |
72’ | Leo Baptistao Nico Melamed |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Perovic | Ruben Sanchez | ||
Rubén Quintanilla | Shon Weissman | ||
Rachad Fettal | Manu Lama | ||
Marko Milovanović | Theo Corbeanu | ||
Alejandro Pozo | Sergio Ruiz | ||
Aleksandar Radovanovic | Pablo Saenz Ezquerra | ||
Nico Melamed | Manu Trigueros | ||
Gonzalo Melero | Loïc Williams | ||
Kaiky | Sergio Rodelas | ||
Arnau Puigmal | Siren Diao | ||
Luís Maximiano | Oscar Naasei Oppong | ||
Luca Zidane |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Almeria
Thành tích gần đây Granada
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại