Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Idrissu Baba (Thay: Edgar Gonzalez)34
- Luis Suarez (Kiến tạo: Largie Ramazani)41
- Luis Suarez (Kiến tạo: Largie Ramazani)44
- Luis Suarez (Kiến tạo: Largie Ramazani)45+1'
- Sergio Arribas (Thay: Leo Baptistao)49
- Adrian Embarba (Thay: Largie Ramazani)49
- Arnau Puigmal65
- Sergio Akieme82
- Alejandro Pozo (Thay: Arnau Puigmal)83
- Ibrahima Kone (Thay: Luis Suarez)84
- Alvaro Fernandez (Thay: Jose Maria Callejon)46
- Gonzalo Villar (Thay: Sergio Ruiz)46
- Miguel Rubio (Thay: Carlos Neva)46
- Miguel Rubio46
- (Pen) Antonio Puertas57
- (Pen) Bryan Zaragoza66
- Paco Lopez69
- Ricard Sanchez (Kiến tạo: Antonio Puertas)70
- Myrto Uzuni (Thay: Antonio Puertas)73
- Myrto Uzuni (Kiến tạo: Lucas Boye)86
- Gonzalo Villar88
- Shon Weissman (Thay: Lucas Boye)89
Thống kê trận đấu Almeria vs Granada
Diễn biến Almeria vs Granada
Kiểm soát bóng: Almeria: 49%, Granada: 51%.
Cú sút của Myrto Uzuni bị cản phá.
Myrto Uzuni của Granada tung cú sút đi chệch mục tiêu
Kaiky thắng thử thách trên không trước Myrto Uzuni
Thử thách nguy hiểm của Ibrahima Kone đến từ Almeria. Gonzalo Villar là người nhận được điều đó.
Almeria thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
BƯU KIỆN! Alvaro Fernandez suýt ghi bàn nhưng pha dứt điểm của anh lại đi chệch cột dọc!
Myrto Uzuni nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Gerard Gumbau tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Alejandro Pozo bị phạt vì xô ngã Alvaro Fernandez.
Sergio Arribas bị phạt vì xô ngã Alvaro Fernandez.
Cơ hội đến với Sergio Arribas của Almeria nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Almeria thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Almeria: 49%, Granada: 51%.
Sergio Arribas đánh đầu hướng về khung thành nhưng Andre Ferreira đã có mặt và thoải mái cản phá
Đường căng ngang của Sergio Akieme của Almeria tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Almeria thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Granada.
Gonzalo Melero của Almeria tung cú sút đi chệch mục tiêu
Granada với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Almeria vs Granada
Almeria (4-3-3): Luis Maximiano (25), Arnau Puigmal (8), Kaiky Melo (2), Chumi (21), Sergio Akieme (15), Gonzalo Melero (11), Edgar Gonzalez (3), Dion Lopy (6), Leo Baptistao (12), Luis Suarez (9), Largie Ramazani (7)
Granada (4-4-2): Andre Ferreira (13), Ricard Sanchez (12), Ignasi Miquel (14), Raúl Torrente (28), Carlos Neva (15), Jose Callejon (9), Sergio Ruiz (20), Gerard Gumbau (23), Bryan Zaragoza Martinez (26), Antonio Puertas (10), Lucas Boye (7)
Thay người | |||
34’ | Edgar Gonzalez Iddrisu Baba | 46’ | Ignasi Miquel Miguel Angel Rubio |
49’ | Leo Baptistao Sergio Arribas | 46’ | Jose Maria Callejon Alvaro Fernandez |
49’ | Largie Ramazani Adri Embarba | 46’ | Sergio Ruiz Gonzalo Villar |
83’ | Arnau Puigmal Pozo | 73’ | Antonio Puertas Myrto Uzuni |
84’ | Luis Suarez Ibrahima Kone | 89’ | Lucas Boye Shon Weissman |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Marino | Victor Diaz | ||
Fernando Martinez | Oscar Melendo | ||
Alex Centelles | Adrian Lopez | ||
Iddrisu Baba | Miguel Angel Rubio | ||
Lazaro Vinicius Marques | Alvaro Fernandez | ||
Pozo | Njegos Petrovic | ||
Sergio Arribas | Gonzalo Villar | ||
Adri Embarba | Myrto Uzuni | ||
Ibrahima Kone | Shon Weissman | ||
Marciano Sanca | Famara Diedhiou | ||
Marko Milovanovic | Alberto Perea |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Almeria vs Granada
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Almeria
Thành tích gần đây Granada
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại