![]() In-Beom Hwang (Kiến tạo: Igor Paixao) 3 | |
![]() Kornelius Hansen 8 | |
![]() Ramiz Zerrouki (Kiến tạo: David Hancko) 11 | |
![]() Ricardo Visus 20 | |
![]() Christopher Mamengi (Thay: Ricardo Visus) 56 | |
![]() Damil Dankerlui (Thay: James Lawrence) 56 | |
![]() Chris-Kevin Nadje (Thay: Quinten Timber) 61 | |
![]() Gjivai Zechiel (Thay: In-Beom Hwang) 61 | |
![]() Thomas Beelen (Thay: Gernot Trauner) 61 | |
![]() Ruben Providence (Thay: Kornelius Hansen) 65 | |
![]() Luka Ivanusec (Thay: Zepiqueno Redmond) 68 | |
![]() Thomas Beelen 70 | |
![]() Anis Hadj Moussa (Kiến tạo: Ramiz Zerrouki) 78 | |
![]() Faiz Mattoir 81 | |
![]() Adi Nalic (Thay: Junior Kadile) 81 | |
![]() Facundo Gonzalez (Thay: Gijs Smal) 83 | |
![]() Adi Nalic 88 |
Thống kê trận đấu Almere City FC vs Feyenoord
số liệu thống kê

Almere City FC

Feyenoord
33 Kiểm soát bóng 67
14 Phạm lỗi 5
22 Ném biên 15
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 11
2 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Almere City FC vs Feyenoord
Almere City FC (5-3-2): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Joey Jacobs (3), Ricardo Visus (4), Jamie Lawrence (15), Vasilios Zagaritis (14), Anas Tahiri (8), Jochem Ritmeester Van De Kamp (5), Thom Haye (19), Kornelius Hansen (17), Junior Kadile (11)
Feyenoord (4-2-3-1): Timon Wellenreuther (22), Givairo Read (26), Gernot Trauner (18), Dávid Hancko (33), Gijs Smal (5), Hwang In-beom (4), Ramiz Zerrouki (6), Anis Hadj Moussa (23), Quinten Timber (8), Igor Paixão (14), Zepiqueno Redmond (49), Zépiqueno Redmond (49)

Almere City FC
5-3-2
1
Nordin Bakker
20
Hamdi Akujobi
3
Joey Jacobs
4
Ricardo Visus
15
Jamie Lawrence
14
Vasilios Zagaritis
8
Anas Tahiri
5
Jochem Ritmeester Van De Kamp
19
Thom Haye
17
Kornelius Hansen
11
Junior Kadile
49
Zépiqueno Redmond
49
Zepiqueno Redmond
14
Igor Paixão
8
Quinten Timber
23
Anis Hadj Moussa
6
Ramiz Zerrouki
4
Hwang In-beom
5
Gijs Smal
33
Dávid Hancko
18
Gernot Trauner
26
Givairo Read
22
Timon Wellenreuther

Feyenoord
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | James Lawrence Damil Dankerlui | 61’ | Gernot Trauner Thomas Beelen |
56’ | Ricardo Visus Christopher Mamengi | 61’ | In-Beom Hwang Gjivai Zechiël |
65’ | Kornelius Hansen Ruben Providence | 61’ | Quinten Timber Chris-Kévin Nadje |
81’ | Junior Kadile Adi Nalic | 68’ | Zepiqueno Redmond Luka Ivanušec |
81’ | Thom Haye Faiz Mattoir | 83’ | Gijs Smal Facundo Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Wendlinger | Plamen Plamenov Andreev | ||
Joel Van der Wilt | Mannou Berger | ||
Damil Dankerlui | Thomas Beelen | ||
Christopher Mamengi | Facundo Gonzalez | ||
Amoah Foah-Sam | Jeyland Mitchell | ||
Adi Nalic | Gjivai Zechiël | ||
Logan Delaurier Chaubet | Chris-Kévin Nadje | ||
Tim Receveur | Aymen Sliti | ||
Guus Beaumont | Bart Nieuwkoop | ||
Ruben Providence | Luka Ivanušec | ||
Faiz Mattoir | Hugo Bueno |
Tình hình lực lượng | |||
Baptiste Guillaume Chấn thương bàn chân | Justin Bijlow Va chạm | ||
Quilindschy Hartman Chấn thương đầu gối | |||
Calvin Stengs Chấn thương đầu gối | |||
Santiago Giménez Không xác định | |||
Ayase Ueda Chấn thương gân kheo | |||
Julian Carranza Không xác định |
Nhận định Almere City FC vs Feyenoord
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Almere City FC
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại