Omar Vasquez (Alianza Universidad) rời sân sau khi nhận hai thẻ vàng.
![]() (Pen) Omar Vasquez 18 | |
![]() Omar Vasquez 26 | |
![]() Leiner Escalante (Thay: Brayan Damian Lucumi Lucumi) 46 | |
![]() Jose Antonio Parodi (Thay: Luis Gabriel Garcia) 46 | |
![]() John Vega (Thay: Emanuel Ibanez) 46 | |
![]() John Vega (Kiến tạo: Leiner Escalante) 52 | |
![]() Matias Sen 60 | |
![]() Leiner Escalante (Kiến tạo: Mathias Carpio) 64 | |
![]() Marcos Lliuya (Thay: Edhu Oliva) 68 | |
![]() Jesus Mendieta (Thay: Brayan Guevara) 68 | |
![]() Gilmar Paredes 71 | |
![]() (VAR check) 84 | |
![]() Joffre Escobar (Thay: Yorleys Mena) 85 | |
![]() Felix Espinoza (Thay: Walter Fernando Leguia Pariona) 85 | |
![]() Brian Sosa (Thay: Mathias Carpio) 87 | |
![]() Bruno Portugal (Thay: Matias Sen) 90 | |
![]() Omar Vasquez 90+5' |
Thống kê trận đấu Alianza Universidad vs Comerciantes Unidos
Diễn biến Alianza Universidad vs Comerciantes Unidos

Julio Cesar Quiroz ra hiệu cho một quả đá phạt cho Comerciantes U.
Alianza Universidad được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Marcos Lliuya có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Alianza Universidad.
Martin Alejandro Cardetti thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Estadio Heraclio Tapia với Bruno Portugal thay thế Matias Sen.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Alianza Universidad gần khu vực cấm địa.
Alianza Universidad có một quả phát bóng lên.
Matias Sen của Comerciantes U. tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Comerciantes U. đang ở tầm sút từ quả đá phạt này.
Liệu Alianza Universidad có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Comerciantes U.?
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Alianza Universidad.
Julio Cesar Quiroz trao cho Comerciantes U. một quả phát bóng lên.
Đội khách đã thay Mathias Carpio bằng Brian Sosa. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Martin Alejandro Cardetti.
Bóng an toàn khi Comerciantes U. được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Comerciantes U.
Joffre Escobar vào sân thay cho Yorleys Mena của Alianza Universidad.
Paul Cominges (Alianza Universidad) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Felix Espinoza thay thế Walter Fernando Leguia Pariona.
Matias Sen của Comerciantes U. bị thổi phạt việt vị.
Julio Cesar Quiroz ra hiệu cho một quả đá phạt cho Comerciantes U. ngay bên ngoài khu vực của Alianza Universidad.
Alianza Universidad cần phải cẩn trọng. Comerciantes U. có một quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Alianza Universidad vs Comerciantes Unidos
Alianza Universidad (4-1-4-1): Italo Espinoza (31), Gerson Iraola (26), Jhon Alexander Ibarguen Hurtado (6), Benjamin Ampuero (3), Omar Vasquez (11), Walter Fernando Leguia Pariona (32), Jorginho Andersson Sernaque Bustos (38), Edhu Oliva (10), Rick Antonny Campodonico Perez (22), Yorleys Mena (17), Brayan Guevara (14)
Comerciantes Unidos (4-2-3-1): Luis Garcia (28), Gilmar Paredes (35), Rotceh Aguilar (31), Nahuel Ezequiel Tecilla (16), Paolo Mendez (26), Emanuel Ibanez (8), Keyvin Paico (6), Luis Gabriel Garcia (12), Brayan Damian Lucumi Lucumi (70), Mathias Carpio (15), Matias Sen (9)
Thay người | |||
68’ | Edhu Oliva Marcos Lliuya | 46’ | Brayan Damian Lucumi Lucumi Leiner Escalante |
68’ | Brayan Guevara Jesus Mendieta | 46’ | Luis Gabriel Garcia Jose Antonio Parodi |
85’ | Yorleys Mena Joffre Escobar | 46’ | Emanuel Ibanez John Vega |
85’ | Walter Fernando Leguia Pariona Felix Espinoza | 87’ | Mathias Carpio Brian Sosa |
90’ | Matias Sen Bruno Portugal |
Cầu thủ dự bị | |||
Joffre Escobar | Leiner Escalante | ||
Felix Espinoza | Sebastian Gonzales | ||
Alexis Fernandez Chia | Bruno Portugal | ||
Eduardo Figueroa | Jose Antonio Parodi | ||
Marcos Lliuya | John Vega | ||
Jesus Mendieta | Alvaro Villete Melgar | ||
Aldair Perleche | Williams Guzman | ||
Nilton Ramirez | Brian Sosa | ||
Christian Ramos | Gabriel Alfaro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Universidad
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | T T H T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T T T T H |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T T T B H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | T H B T B |
6 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T B B T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T H T T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | B H T B B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B B T H H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | T H B B H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B T H B |
12 | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H B H T H | |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B B T B H |
14 | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | B H B H T | |
15 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T H H |
16 | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | B H B B H | |
17 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | B H H B T |
18 | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B T B | |
19 | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại