![]() Jesus Pretell 48 | |
![]() Ricardo Lagos 48 | |
![]() Leandro Sosa (Thay: Jostin Alarcon) 62 | |
![]() Gerald Tavara (Thay: Jesus Pretell) 62 | |
![]() Gabriel Costa (Thay: Bryan Reyna) 64 | |
![]() Pablo Sabbag (Thay: Hernan Barcos) 64 | |
![]() Jesus Castillo 68 | |
![]() Pablo Sabbag 69 | |
![]() Nilson Loyola (Thay: Rafael Lutiger) 75 | |
![]() Washington Corozo (Thay: Alejandro Hohberg) 76 | |
![]() Irven Avila (Thay: Brenner) 85 | |
![]() Aldair Rodriguez (Thay: Franco Zanelatto) 88 | |
![]() Washington Corozo 89 |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs Sporting Cristal
số liệu thống kê

Alianza Lima

Sporting Cristal
42 Kiểm soát bóng 58
16 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs Sporting Cristal
Thay người | |||
64’ | Bryan Reyna Gabriel Basilio Costa Heredia | 62’ | Jostin Alarcon Leandro Sosa Toranza |
64’ | Hernan Barcos Pablo David Sabbag Daccarett | 62’ | Jesus Pretell Gerald Martin Tavara Mogollon |
88’ | Franco Zanelatto Marco Aldair Rodriguez Iraola | 75’ | Rafael Lutiger Nilson Loyola |
76’ | Alejandro Hohberg Washington Corozo | ||
85’ | Brenner Irven Beybe Avila Acero |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Jussepi Garcia Gomez | Diego Otoya | ||
Gabriel Basilio Costa Heredia | Washington Corozo | ||
Pablo Nicolas Miguez Farre | Leandro Sosa Toranza | ||
Marco Aldair Rodriguez Iraola | Irven Beybe Avila Acero | ||
Pablo David Sabbag Daccarett | Alejandro Cristoph Duarte Preuss | ||
Franco Manuel Saravia Rojas | Adrian Ascues | ||
Oswaldo Josue Valenzuela Dileo | Gerald Martin Tavara Mogollon | ||
Jhosenffer Yllescas | Nilson Loyola | ||
Paulo Cesar Mesias Silva | Leonardo Diaz Laffore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Lima
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sporting Cristal
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại