![]() Hernan Barcos 32 | |
![]() (Pen) Alejandro Hohberg Gonzalez 41 | |
![]() Marco Aldair Rodriguez Iraola 45+2' | |
![]() Alejandro Cristoph Duarte Preuss 45+2' | |
![]() Nilson Loyola 53 | |
![]() Edgar Milciades Benitez Santander 53 | |
![]() Pablo Damian Lavandeira Hernandez (Thay: Edgar Milciades Benitez Santander) 55 | |
![]() Cristian Benavente Bristol (Thay: Marco Aldair Rodriguez Iraola) 60 | |
![]() Jairo Jair Concha Gonzales 61 | |
![]() Jesus Abdallah Castillo Molina 69 | |
![]() Arley Jose Rodriguez (Thay: Oslimg Roberto Mora Pasache) 70 | |
![]() Aldair Fuentes (Thay: Jairo Jair Concha Gonzales) 70 | |
![]() Aldair Fuentes 71 | |
![]() Christopher Robin Olivares Burga (Thay: Alejandro Hohberg Gonzalez) 71 | |
![]() Horacio Martin Calcaterra 81 | |
![]() Leandro Sosa Toranza (Thay: Carlos Percy Liza) 84 | |
![]() Jesus Emanuel Pretell Panta (Thay: Jesus Abdallah Castillo Molina) 84 | |
![]() Gerald Martin Tavara Mogollon (Thay: Irven Beybe Avila Acero) 90 | |
![]() Pablo Nicolas Miguez Farre 90+8' |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs Sporting Cristal
số liệu thống kê

Alianza Lima

Sporting Cristal
37 Kiểm soát bóng 63
20 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 27
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Lima
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sporting Cristal
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại