Bóng an toàn khi Alianza Lima được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() (Pen) Paolo Guerrero 13 | |
![]() Ricardo Lagos (Kiến tạo: Alan Cantero) 41 | |
![]() Alonso Tamariz (Thay: Alonso Yovera) 46 | |
![]() Juan David Lucumi Cuero (Thay: Diego Ramirez) 46 | |
![]() Jonathan Bilbao 58 | |
![]() Joao Villamarin (Thay: Marcelo Jose Ferreira Rodríguez) 66 | |
![]() Jean Franco Falconi (Thay: Franco Medina) 66 | |
![]() Gustavo Manuel Navarro Galeano 67 | |
![]() Gonzalo Aguirre (Thay: Kevin Quevedo) 68 | |
![]() Matias Succar (Thay: Alan Cantero) 69 | |
![]() Jiries Salem (Thay: Carlos Uribe) 71 | |
![]() Manuel Ganoza 74 | |
![]() Matias Succar 78 | |
![]() Miguel Trauco (Thay: Jhamir D'Arrigo) 88 |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs Ayacucho FC

Diễn biến Alianza Lima vs Ayacucho FC
Ném biên cao ở phần sân của Ayacucho tại Lima.
Matias Succar có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Alianza Lima.
Phát bóng cho Alianza Lima tại Estadio Alejandro Villanueva.
Được hưởng phạt góc cho Ayacucho.
Julio Cesar Quiroz cho đội nhà hưởng một quả ném biên.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Alianza Lima.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Lima.
Matias Succar của Alianza Lima thoát xuống tại Estadio Alejandro Villanueva. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Alianza Lima được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ayacucho được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Miguel Trauco vào sân thay Jhamir D'Arrigo cho đội nhà.
Tại Lima, Alianza Lima tiến lên qua Gonzalo Aguirre. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Ayacucho được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Alianza Lima.
Ayacucho có một quả phát bóng lên.
Tại Lima, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Ayacucho bị bắt việt vị.
Alianza Lima được hưởng một quả phạt góc do Julio Cesar Quiroz trao tặng.

Matias Succar của Alianza Lima đã bị phạt thẻ vàng tại Lima.
Ayacucho được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alianza Lima tiến lên qua Fernando Gaibor, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs Ayacucho FC
Alianza Lima (4-3-3): Angelo Campos (1), Marco Huaman (14), Ricardo Lagos (13), Juan David Delgado Vasquez (37), Jhoao Velasquez (35), Fernando Gaibor (7), Jesus Castillo (15), Alan Cantero (19), Jhamir D'Arrigo (11), Kevin Quevedo (27), Paolo Guerrero (34)
Ayacucho FC (4-2-3-1): Juan Valencia (23), Franco Medina (80), Jonathan Bilbao (22), Gustavo Navarro (2), Alonso Yovera (4), Manuel Ganoza (3), Carlos Uribe (19), Derlis Orue (18), Diego Ramirez (8), Marcelo Jose Ferreira Rodríguez (7), Elbio Maximiliano Perez Azambuya (24)

Thay người | |||
68’ | Kevin Quevedo Gonzalo Aguirre | 46’ | Alonso Yovera Alonso Tamariz |
69’ | Alan Cantero Matias Succar | 46’ | Diego Ramirez Juan David Lucumi Cuero |
88’ | Jhamir D'Arrigo Miguel Trauco | 66’ | Franco Medina Jean Franco Falconi |
66’ | Marcelo Jose Ferreira Rodríguez Joao Villamarin | ||
71’ | Carlos Uribe Jiries Salem |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillermo Viscarra | Paolo Camilo Izaguirre Ferreyra | ||
Miguel Trauco | Jean Franco Falconi | ||
Carlos Gomez | Piero Luis Ratto | ||
Carlos Zambrano | Alonso Tamariz | ||
Gonzalo Aguirre | Juan David Lucumi Cuero | ||
Renzo Garces | Jime Tuesta | ||
Hernan Barcos | Jiries Salem | ||
Matias Succar | Joao Villamarin | ||
Culebra | Kenji Barrios |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Lima
Thành tích gần đây Ayacucho FC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
10 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H | |
16 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
17 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
19 | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại