- Efrain Navarro8
- Jair Castillo15
- Jhon Perez (Thay: Royscer Colpa)46
- Ruben Manjarres (Thay: Santiago Orozco)46
- Andres Renteria (Kiến tạo: Emerson Batalla)49
- Jhon Perez60
- Misael Smith Martinez Olivella (Thay: Andres Renteria)68
- Jesus Munoz (Thay: Emerson Batalla)69
- Mayer Gil (Thay: Edwin Torres)86
- Luciano Ospina90+10'
- Mayer Gil90+11'
- Alejandro Moralez6
- Jhonier Steven Salas Angulo14
- Daniel Alejandro Rivera Garzon20
- Sebastian Navarro32
- Ronaldo Ismael Pajaro Beltran45+1'
- Ivan Anderson (Thay: Hayen Palacios)58
- Juan Pablo Diaz Sanchez (Thay: Jhonier Steven Salas Angulo)58
- Juan Castillo (Thay: Cesar Augusto Hinestroza Lozano)58
- Yesid Diaz (Thay: Alejandro Moralez)69
- Ivan Anderson72
- Sebastian Navarro90+15'
- Juan Pablo Diaz Sanchez90+16'
Thống kê trận đấu Alianza FC vs Fortaleza FC
số liệu thống kê
Alianza FC
Fortaleza FC
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 7
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alianza FC vs Fortaleza FC
Thay người | |||
46’ | Santiago Orozco Ruben Manjarres | 58’ | Cesar Augusto Hinestroza Lozano Juan Castillo |
46’ | Royscer Colpa Jhon Fredy Perez Lizarazo | 58’ | Jhonier Steven Salas Angulo Juan Pablo Diaz Sanchez |
68’ | Andres Renteria Misael Smith Martinez Olivella | 58’ | Hayen Palacios Iván Anderson |
69’ | Emerson Batalla Jesus Munoz | 69’ | Alejandro Moralez Yesid Diaz |
86’ | Edwin Torres Mayer Gil |
Cầu thủ dự bị | |||
Pier Luigi Grazziani Serrano | Michael Yesid Barragan Gracia | ||
Misael Smith Martinez Olivella | Juan Castillo | ||
Ruben Manjarres | Yesid Diaz | ||
Diego Andres Mendoza Benitez | Juan Pablo Diaz Sanchez | ||
Jesus Munoz | Iván Anderson | ||
Jhon Fredy Perez Lizarazo | Roger Murillo | ||
Mayer Gil | Jader Martinez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Alianza FC
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Fortaleza FC
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | B H T H T |
2 | America de Cali | 19 | 11 | 4 | 4 | 11 | 37 | B B B H T |
3 | Millonarios | 19 | 10 | 5 | 4 | 14 | 35 | T T H H T |
4 | Tolima | 19 | 10 | 4 | 5 | 13 | 34 | H T T B T |
5 | Atletico Nacional | 19 | 9 | 5 | 5 | 7 | 32 | T H H H B |
6 | Atletico Junior | 19 | 8 | 7 | 4 | 10 | 31 | T H H H T |
7 | Once Caldas | 19 | 9 | 4 | 6 | 2 | 31 | H B B H B |
8 | Deportivo Pasto | 19 | 9 | 3 | 7 | 6 | 30 | T B T H T |
9 | Independiente Medellin | 19 | 7 | 8 | 4 | 8 | 29 | T T T H T |
10 | Bucaramanga | 19 | 8 | 4 | 7 | 4 | 28 | B B H T T |
11 | Fortaleza FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 3 | 27 | B T T B B |
12 | Deportivo Pereira | 19 | 7 | 6 | 6 | 1 | 27 | T T H H T |
13 | La Equidad | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | B T B H B |
14 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 5 | 6 | 8 | -9 | 21 | B B B B T |
15 | Patriotas | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H T B T B |
16 | Alianza FC Valledupar | 19 | 4 | 5 | 10 | -8 | 17 | H B T H B |
17 | Deportivo Cali | 19 | 4 | 5 | 10 | -12 | 17 | T T B B B |
18 | CD Jaguares | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | B B T H B |
19 | Chico FC | 19 | 4 | 3 | 12 | -21 | 15 | T B H T B |
20 | Envigado | 19 | 3 | 4 | 12 | -16 | 13 | B H B T B |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Nacional | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H H H B |
2 | Millonarios | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | T T H H T |
3 | Deportivo Pasto | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B T H T |
4 | Santa Fe | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H T H T |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tolima | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
2 | Once Caldas | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B B H B |
3 | Atletico Junior | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H H H T |
4 | America de Cali | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại