![]() Leonardo Menjivar 49 | |
![]() Dixon Rivas 53 | |
![]() Jairo Henriquez 64 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây Alianza FC
VĐQG El Salvador
Thành tích gần đây CD Aguila
VĐQG El Salvador
Bảng xếp hạng VĐQG El Salvador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 3 | 3 | 16 | 33 | T B B H T | |
2 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 15 | 33 | T T T H B |
3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T H T T | |
4 | 16 | 9 | 6 | 1 | 11 | 33 | T H H T T | |
5 | 16 | 6 | 6 | 4 | 3 | 24 | B H T T T | |
6 | 16 | 4 | 8 | 4 | -6 | 20 | B T H H B | |
7 | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | T T H B B | |
8 | 17 | 4 | 6 | 7 | -4 | 18 | B H H T B | |
9 | 17 | 3 | 4 | 10 | -10 | 13 | B H B T B | |
10 | 17 | 4 | 1 | 12 | -11 | 13 | B B H B T | |
11 | 16 | 1 | 4 | 11 | -22 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại