- Pedro Franco45
- Andres Renteria (Thay: Isaac Camargo)54
- Junior Jimenez Molina (Thay: Emerson Batalla)54
- Sergio Andres Aponza Cantoni57
- Diego Andres Mendoza Benitez (Thay: Royscer Colpa)63
- Edwin Torres (Thay: Sergio Andres Aponza Cantoni)70
- Mayer Gil (Thay: Jhon Perez)70
- Andres Renteria80
- Mayer Gil (Kiến tạo: Junior Jimenez Molina)87
- Junior Jimenez Molina90+7'
- Alvaro Melendez (Thay: Samuel Bello)46
- Diego Ruiz (Kiến tạo: Dewar Victoria)48
- Diego Ruiz49
- Sebastian Moreno (Thay: Camilo Paternina)70
- Omar de la Cruz (Thay: Cristian Martinez)82
- Mauricio Gomez (Thay: Diego Ruiz)90
- Camilo Charris (Thay: Dewar Victoria)90
- Sebastian Moreno90+1'
- Juan Diaz90+7'
Thống kê trận đấu Alianza FC Valledupar vs Patriotas
số liệu thống kê
Alianza FC Valledupar
Patriotas
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alianza FC Valledupar vs Patriotas
Thay người | |||
54’ | Isaac Camargo Andres Renteria | 46’ | Samuel Bello Alvaro Melendez |
54’ | Emerson Batalla Junior Jimenez Molina | 70’ | Camilo Paternina Sebastian Moreno |
63’ | Royscer Colpa Diego Andres Mendoza Benitez | 82’ | Cristian Martinez Omar de la Cruz |
70’ | Sergio Andres Aponza Cantoni Edwin Torres | 90’ | Dewar Victoria Camilo Charris |
70’ | Jhon Perez Mayer Gil | 90’ | Diego Ruiz Mauricio Gomez |
Cầu thủ dự bị | |||
Pier Luigi Grazziani Serrano | Sergio Roman | ||
Andres Renteria | Joao Rodriguez | ||
Luciano Ospina | Omar de la Cruz | ||
Diego Andres Mendoza Benitez | Camilo Charris | ||
Junior Jimenez Molina | Alvaro Melendez | ||
Edwin Torres | Sebastian Moreno | ||
Mayer Gil | Mauricio Gomez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Alianza FC Valledupar
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | B H T H T |
2 | America de Cali | 19 | 11 | 4 | 4 | 11 | 37 | B B B H T |
3 | Millonarios | 19 | 10 | 5 | 4 | 14 | 35 | T T H H T |
4 | Tolima | 19 | 10 | 4 | 5 | 13 | 34 | H T T B T |
5 | Atletico Nacional | 19 | 9 | 5 | 5 | 7 | 32 | T H H H B |
6 | Atletico Junior | 19 | 8 | 7 | 4 | 10 | 31 | T H H H T |
7 | Once Caldas | 19 | 9 | 4 | 6 | 2 | 31 | H B B H B |
8 | Deportivo Pasto | 19 | 9 | 3 | 7 | 6 | 30 | T B T H T |
9 | Independiente Medellin | 19 | 7 | 8 | 4 | 8 | 29 | T T T H T |
10 | Bucaramanga | 19 | 8 | 4 | 7 | 4 | 28 | B B H T T |
11 | Fortaleza FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 3 | 27 | B T T B B |
12 | Deportivo Pereira | 19 | 7 | 6 | 6 | 1 | 27 | T T H H T |
13 | La Equidad | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | B T B H B |
14 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 5 | 6 | 8 | -9 | 21 | B B B B T |
15 | Patriotas | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H T B T B |
16 | Alianza FC Valledupar | 19 | 4 | 5 | 10 | -8 | 17 | H B T H B |
17 | Deportivo Cali | 19 | 4 | 5 | 10 | -12 | 17 | T T B B B |
18 | CD Jaguares | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | B B T H B |
19 | Chico FC | 19 | 4 | 3 | 12 | -21 | 15 | T B H T B |
20 | Envigado | 19 | 3 | 4 | 12 | -16 | 13 | B H B T B |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Nacional | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H H H B |
2 | Millonarios | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | T T H H T |
3 | Deportivo Pasto | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B T H T |
4 | Santa Fe | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H T H T |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tolima | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
2 | Once Caldas | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B B H B |
3 | Atletico Junior | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H H H T |
4 | America de Cali | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại