![]() (VAR check) 20 | |
![]() Alexis Zapata 27 | |
![]() Harold Rivera (Thay: Josen David Escobar del Duca) 59 | |
![]() Yojhan Garces (Thay: Adrian Ramos) 59 | |
![]() Jader Quinones (Thay: Luis Felipe Gomez Miranda) 69 | |
![]() Edwin Torres (Thay: Emerson Batalla) 74 | |
![]() Mayer Gil (Thay: Jesus Munoz) 75 | |
![]() Mateo Zuleta Garcia (Thay: Alexis Zapata) 81 | |
![]() Isaac Camargo (Thay: Andres Renteria) 85 | |
![]() Luis Mosquera (Thay: Royscer Colpa) 86 | |
![]() Duvan Vergara 90+7' | |
![]() Duvan Vergara 90+8' | |
![]() Duvan Vergara 91 |
Thống kê trận đấu Alianza FC Valledupar vs America de Cali
số liệu thống kê
Alianza FC Valledupar

America de Cali
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 18
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alianza FC Valledupar vs America de Cali
Thay người | |||
74’ | Emerson Batalla Edwin Torres | 59’ | Josen David Escobar del Duca Harold Rivera |
75’ | Jesus Munoz Mayer Gil | 59’ | Adrian Ramos Yojhan Garces |
85’ | Andres Renteria Isaac Camargo | 69’ | Luis Felipe Gomez Miranda Jader Quinones |
86’ | Royscer Colpa Luis Mosquera | 81’ | Alexis Zapata Mateo Zuleta Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Mosquera | Brayan Medina | ||
Isaac Camargo | Jorge Soto | ||
Diego Andres Mendoza Benitez | Harold Rivera | ||
Edwin Torres | Luis Alejandro Paz | ||
Pier Luigi Grazziani Serrano | Mateo Zuleta Garcia | ||
Jhon Fredy Perez Lizarazo | Yojhan Garces | ||
Mayer Gil | Jader Quinones |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Alianza FC Valledupar
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây America de Cali
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 17 | H B T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T H T B T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T T B T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | H B T T T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H H B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T T H H |
9 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
10 | 8 | 3 | 3 | 2 | -2 | 12 | H T T T B | |
11 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B T B T T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T H H |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -7 | 8 | T B B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | H H H T B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -6 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại