Thứ Sáu, 28/03/2025

Trực tiếp kết quả Algeria vs Guinea hôm nay 07-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 07/6

Kết thúc

Algeria

Algeria

1 : 2

Guinea

Guinea

Hiệp một: 0-0
T6, 02:00 07/06/2024
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aissa Mandi
32
Serhou Guirassy
45+2'
Morlaye Sylla
50
(og) Yasser Balde
52
Mohamed Amoura (Thay: Yassine Benzia)
59
Baghdad Bounedjah (Thay: Yacine Brahimi)
59
Aguibou Camara
63
Mory Konate (Thay: Amadou Diawara)
74
Ilaix Moriba (Thay: Morlaye Sylla)
74
Jaouen Hadjam (Thay: Said Benrahma)
80
Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Youcef Atal)
80
Abdoulaye Toure
81
Dembo Sylla
82
Dembo Sylla (Thay: Ibrahim Diakite)
82
Ibrahim Kone
83
Monsef Bakrar (Thay: Ramiz Zerrouki)
84
Mohamed Bayo
90
Mohamed Bayo (Thay: Serhou Guirassy)
90
Ibrahima Conte (Thay: Julian Jeanvier)
90
Amine Gouiri
90+8'
Ousmane Camara
90+9'
Aguibou Camara
90+9'

Đội hình xuất phát Algeria vs Guinea

Thay người
59’
Yassine Benzia
Mohamed El Amine Amoura
74’
Amadou Diawara
Mory Konate
59’
Yacine Brahimi
Baghdad Bounedjah
74’
Morlaye Sylla
Ilaix Moriba
80’
Said Benrahma
Jaouen Hadjam
82’
Ibrahim Diakite
Dembo Sylla
80’
Youcef Atal
Kevin Van Den Kerkhof
90’
Serhou Guirassy
Mohamed Bayo
84’
Ramiz Zerrouki
Monsef Bakrar
90’
Julian Jeanvier
Ibrahima Conte
Cầu thủ dự bị
Ismaël Bennacer
Sekou Sylla
Houssem Aouar
Mory Konate
Ahmed Kendouci
Aliou Balde
Mohamed El Amine Amoura
Mohamed Bayo
Monsef Bakrar
Ilaix Moriba
Baghdad Bounedjah
Dembo Sylla
Mohamed Amine Madani
Facinet Conte
Jaouen Hadjam
Moussa Camara
Zineddine Belaid
Soumaila Sylla
Oussama Benbot
Ibrahima Conte
Moustapha Zeghba
Ousmane Camara
Kevin Van Den Kerkhof

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
08/07 - 2019
Giao hữu
24/09 - 2022
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/06 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Algeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
21/03 - 2025
10/06 - 2024
H1: 1-0
07/06 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
27/03 - 2024
23/03 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
24/01 - 2024
20/01 - 2024
16/01 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
09/01 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây Guinea

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
20/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 0-0
16/10 - 2024
H1: 0-3
12/10 - 2024
H1: 3-0
10/09 - 2024
H1: 0-0
06/09 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X