Thứ Sáu, 28/03/2025
Adamo Nagalo
17
Gustavo Sangare
23
Ismahila Ouedraogo
39
Ismahila Ouedraogo (Thay: Adama Guira)
39
Mohamed Konate (Kiến tạo: Abdoul Fessal Tapsoba)
45+3'
Mohamed Amoura (Thay: Sofiane Feghouli)
46
Baghdad Bounedjah
51
Ramy Bensebaini
53
Mohamed Konate
62
Bertrand Traore (Thay: Mohamed Konate)
64
(Pen) Bertrand Traore
71
Adam Ounas (Thay: Riyad Mahrez)
74
Fares Chaibi (Thay: Mohamed Youcef Belaili)
74
Islam Slimani (Thay: Nabil Bentaleb)
81
Dramane Salou (Thay: Gustavo Sangare)
84
Nasser Djiga (Thay: Adamo Nagalo)
84
Cedric Badolo (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba)
84
Nasser Djiga
90+2'
Baghdad Bounedjah (Kiến tạo: Adam Ounas)
90+5'
Baghdad Bounedjah
90+6'
Baghdad Bounedjah
90+8'
Ibrahim Blati Toure
90+8'

Thống kê trận đấu Algeria vs Burkina Faso

số liệu thống kê
Algeria
Algeria
Burkina Faso
Burkina Faso
64 Kiểm soát bóng 36
13 Phạm lỗi 16
13 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Algeria vs Burkina Faso

Tất cả (118)
90+9'

Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Burkina Faso.

90+8'

Abongile Tom ra hiệu cho Algeria hưởng quả đá phạt trực tiếp.

90+8' Blati Toure (Burkina Faso) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Blati Toure (Burkina Faso) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+7'

Algeria lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị việt vị.

90+6'

Abongile Tom ra hiệu cho Burkina Faso thực hiện quả ném biên bên phần sân của Algeria.

90+6' Baghdad Bounedjah của Algeria đã được đặt ở Bouake.

Baghdad Bounedjah của Algeria đã được đặt ở Bouake.

90+5'

Adam Ounas chơi nhạc cụ với một pha kiến tạo xuất sắc.

90+5' Baghdad Bounedjah (Algeria) san bằng tỷ số 2-2 bằng cú đánh đầu.

Baghdad Bounedjah (Algeria) san bằng tỷ số 2-2 bằng cú đánh đầu.

90+5'

Quả phạt góc được trao cho Algeria.

90+4'

Quả phát bóng lên cho Burkina Faso tại Stade de la Paix.

90+3'

Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Algeria!

90+2' Nasser Djiga (Burkina Faso) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Nasser Djiga (Burkina Faso) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90'

Algeria được hưởng quả phát bóng lên.

88'

Burkina Faso được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

87'

Abongile Tom trao cho Algeria quả phát bóng lên.

87'

Bertrand Traore của Burkina Faso thoát hiểm tại Stade de la Paix. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.

87'

Bóng an toàn khi Burkina Faso được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

86'

Islam Slimani (Algeria) tấn công vào Stade de la Paix nhưng cú đánh đầu của anh lại bị cản phá.

85'

Algeria được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

84'

Abongile Tom ra hiệu cho Algeria hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

84'

Cedric Badolo vào thay Abdoul Fessal Tapsoba cho Burkina Faso tại Stade de la Paix.

Đội hình xuất phát Algeria vs Burkina Faso

Algeria (4-1-4-1): Anthony Mandrea (16), Youcef Atal (20), Aïssa Mandi (2), Ramy Bensebaini (21), Rayan Aït-Nouri (15), Nabil Bentaleb (19), Riyad Mahrez (7), Ramiz Zerrouki (6), Sofiane Feghouli (10), Youcef Belaili (8), Baghdad Bounedjah (9)

Burkina Faso (4-2-3-1): Herve Koffi (16), Adamo Nagalo (4), Issoufou Dayo (14), Edmond Tapsoba (12), Steeve Yago (25), Blati Toure (22), Adama Guira (24), Issa Kaboré (9), Gustavo Sangare (20), Abdoul Fessal Tapsoba (15), Mohamed Konate (13)

Algeria
Algeria
4-1-4-1
16
Anthony Mandrea
20
Youcef Atal
2
Aïssa Mandi
21
Ramy Bensebaini
15
Rayan Aït-Nouri
19
Nabil Bentaleb
7
Riyad Mahrez
6
Ramiz Zerrouki
10
Sofiane Feghouli
8
Youcef Belaili
9 2
Baghdad Bounedjah
13
Mohamed Konate
15
Abdoul Fessal Tapsoba
20
Gustavo Sangare
9
Issa Kaboré
24
Adama Guira
22
Blati Toure
25
Steeve Yago
12
Edmond Tapsoba
14
Issoufou Dayo
4
Adamo Nagalo
16
Herve Koffi
Burkina Faso
Burkina Faso
4-2-3-1
Thay người
46’
Sofiane Feghouli
Mohamed El Amine Amoura
39’
Adama Guira
Ismahila Ouedraogo
74’
Mohamed Youcef Belaili
Fares Chaibi
64’
Mohamed Konate
Bertrand Traoré
74’
Riyad Mahrez
Adam Ounas
84’
Abdoul Fessal Tapsoba
Cedric Badolo
81’
Nabil Bentaleb
Islam Slimani
84’
Adamo Nagalo
Nasser Djiga
84’
Gustavo Sangare
Dramane Salou
Cầu thủ dự bị
Kevin Van Den Kerkhof
Mamady Bangre
Rais M'Bolhi
Hillel Konate
Mohamed Amine Tougai
Kilian Nikiema
Ahmed Touba
Cedric Badolo
Fares Chaibi
Nasser Djiga
Mohamed El Amine Amoura
Abdoul Guiebre
Houssem Aouar
Ismahila Ouedraogo
Adam Ounas
Dramane Salou
Islam Slimani
Stephane Aziz Ki
Hichem Boudaoui
Hassane Bande
Zineddine Belaid
Bertrand Traoré
Yasser Larouci
Djibril Ouattara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
08/09 - 2021
16/11 - 2021
Can Cup
20/01 - 2024

Thành tích gần đây Algeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
21/03 - 2025
10/06 - 2024
H1: 1-0
07/06 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
27/03 - 2024
23/03 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
24/01 - 2024
20/01 - 2024
16/01 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
09/01 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây Burkina Faso

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
21/03 - 2025
Giao hữu
09/01 - 2025
05/01 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
22/12 - 2024
Can Cup
18/11 - 2024
15/11 - 2024
13/10 - 2024
11/10 - 2024

Bảng xếp hạng Can Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ComorosComoros000000
2MaliMali000000
3Ma rốcMa rốc000000
4ZambiaZambia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AngolaAngola000000
2Ai CậpAi Cập000000
3South AfricaSouth Africa000000
4ZimbabweZimbabwe000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NigeriaNigeria000000
2TanzaniaTanzania000000
3TunisiaTunisia000000
4UgandaUganda000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin000000
2BotswanaBotswana000000
3DR CongoDR Congo000000
4SenegalSenegal000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria000000
2Burkina FasoBurkina Faso000000
3Equatorial GuineaEquatorial Guinea000000
4SudanSudan000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon000000
2GabonGabon000000
3Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà000000
4MozambiqueMozambique000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X