Phạt góc cho Alessandria.
![]() Franco Vazquez 31 | |
![]() Adrian Benedyczak (Kiến tạo: Roberto Inglese) 42 | |
![]() Andrea Beghetto 47 | |
![]() Matteo Di Gennaro 79 |
Thống kê trận đấu Alessandria vs Parma


Diễn biến Alessandria vs Parma
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Ném biên dành cho Alessandria ở gần khu vực penalty.
Alessandria thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Parma Calcio.
Ném biên cho Parma Calcio.
Đá phạt cho Alessandria trong hiệp của họ.
Gianluca Manganiello được hưởng quả phạt góc của Parma Calcio.
Gianluca Manganiello cho đội nhà hưởng quả ném biên.
Bóng đi ra khỏi khung thành Alessandria phát bóng lên.
Ange Bonny của Parma Calcio tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Gianluca Manganiello trao cho Alessandria một quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Parma Calcio tại Stadio Giuseppe Moccagatta.
Aristidi Kolaj của Alessandria thực hiện một cú sút nhưng không trúng đích.
Alessandria có một quả phát bóng lên.
Juan Brunetta của Parma Calcio giải lao tại Stadio Giuseppe Moccagatta. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Ném biên dành cho Parma Calcio tại Stadio Giuseppe Moccagatta.
Quả phát bóng lên cho Parma Calcio tại Stadio Giuseppe Moccagatta.
Gianluca Manganiello ra hiệu cho Alessandria một quả phạt trực tiếp.
Đá phạt Alessandria.
Alessandria được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Alessandria được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Alessandria vs Parma
Alessandria (3-4-2-1): Matteo Pisseri (12), Giuseppe Prestia (19), Matteo Di Gennaro (30), Luca Parodi (7), Edoardo Pierozzi (25), Tommaso Milanese (62), Abou Ba (6), Andrea Beghetto (14), Andrea Arrighini (11), Riccardo Chiarello (4), Simone Corazza (18)
Parma (3-5-2): Gianluigi Buffon (1), Andrea Rispoli (90), Yordan Osorio (24), Danilo (5), Elias Cobbaut (25), Simon Sohm (19), Enrico Del Prato (15), Pasquale Schiattarella (21), Franco Vazquez (10), Adrian Benedyczak (17), Roberto Inglese (45)


Thay người | |||
46’ | Riccardo Chiarello Aristidi Kolaj | 55’ | Adrian Benedyczak Ange-Yoan Bonny |
46’ | Simone Corazza Michele Marconi | 78’ | Simon Sohm Stanko Juric |
46’ | Andrea Arrighini Federico Casarini | 78’ | Pasquale Schiattarella Juan Brunetta |
68’ | Giuseppe Prestia Valerio Mantovani | ||
68’ | Andrea Beghetto Mattia Mustacchio |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessandro Russo | Drissa Camara | ||
Lorenzo Crisanto | Vasilios Zagaritis | ||
Aristidi Kolaj | Stanko Juric | ||
Michele Marconi | Gennaro Tutino | ||
Federico Casarini | Juan Brunetta | ||
Mirko Bruccini | Daniele Iacoponi | ||
Simone Palombi | Simone Colombi | ||
Valerio Mantovani | Maxime Busi | ||
Mattia Mustacchio | Ange-Yoan Bonny | ||
Alessandro Circati | |||
Dennis Man | |||
Felix Correia |
Nhận định Alessandria vs Parma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alessandria
Thành tích gần đây Parma
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 23 | 6 | 4 | 39 | 75 | H T T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 26 | 66 | B T T B T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 14 | 4 | 24 | 59 | T H B T H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 16 | 53 | T T H T H |
5 | 33 | 13 | 11 | 9 | 2 | 50 | H T T T H | |
6 | ![]() | 33 | 10 | 18 | 5 | 8 | 48 | B T B H H |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 7 | 45 | H B T T B |
8 | ![]() | 33 | 9 | 17 | 7 | 4 | 44 | H H B H T |
9 | 33 | 11 | 11 | 11 | 1 | 44 | H H B H H | |
10 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 0 | 41 | B B T T B |
11 | 33 | 9 | 11 | 13 | -9 | 38 | B H T H H | |
12 | ![]() | 33 | 8 | 14 | 11 | -11 | 38 | T T T H H |
13 | 33 | 8 | 13 | 12 | -9 | 37 | H B T T H | |
14 | ![]() | 33 | 7 | 14 | 12 | -7 | 35 | H B T B H |
15 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -11 | 35 | T H B H B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 14 | 12 | -11 | 35 | H H B B T |
17 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -24 | 35 | B B H H B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -13 | 33 | T H B B T |
19 | ![]() | 33 | 7 | 11 | 15 | -13 | 32 | B H B B B |
20 | ![]() | 33 | 6 | 13 | 14 | -19 | 27 | T B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại