Ném biên dành cho Alessandria trong hiệp của họ.
![]() Luca Parodi 5 | |
![]() Emanuele Valeri 27 | |
![]() Andrea Arrighini 43 | |
![]() Mattia Mustacchio (Kiến tạo: Simone Corazza) 48 | |
![]() Simone Corazza 62 | |
![]() Riccardo Chiarello 75 | |
![]() Simone Benedetti 86 | |
![]() Federico Casarini 87 |
Thống kê trận đấu Alessandria vs Cremonese


Diễn biến Alessandria vs Cremonese
Manuel Volpi thưởng cho Alessandria một quả phát bóng lên.
Emanuele Valeri sút vọt xà ngang! Gần như là một bàn thắng cho Cremonese ở Alessandria.
Phạt góc cho Cremonese.
Jaime Baez của Cremonese dùng đầu áp sát nhưng nỗ lực của anh ta bị chặn lại.
Bóng an toàn khi Cremonese được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Ném Cremonese.
Manuel Volpi thực hiện quả ném biên cho Alessandria, gần khu vực của Cremonese.
Cremonese thực hiện quả ném biên trong khu vực Alessandria.
Alessandria được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Đá phạt Cremonese.
Cremonese được hưởng một quả phạt góc của Manuel Volpi.
Cremonese được hưởng một quả phạt góc của Manuel Volpi.

Tại Stadio Giuseppe Moccagatta, Simone Benedetti đã bị phạt thẻ vàng vì đội chủ nhà.

Tại Stadio Giuseppe Moccagatta, Federico Casarini đã bị phạt thẻ vàng vì đội nhà.
Cremonese được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Liệu Alessandria có thể đưa bóng lên một vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Cremonese?
Ném biên dành cho Alessandria tại Stadio Giuseppe Moccagatta.
Manuel Volpi ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Cremonese trong phần sân của họ.
Ném biên cho Cremonese trong hiệp của họ.
Manuel Volpi ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Alessandria trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Alessandria vs Cremonese
Alessandria (3-4-2-1): Matteo Pisseri (12), Giuseppe Prestia (19), Matteo Di Gennaro (30), Luca Parodi (7), Mattia Mustacchio (17), Federico Casarini (21), Tommaso Milanese (62), Gabriel Lunetta (8), Riccardo Chiarello (4), Andrea Arrighini (11), Simone Corazza (18)
Cremonese (4-3-3): Marco Carnesecchi (12), Alessandro Crescenzi (23), Memeh Caleb Okoli (55), Luca Ravanelli (6), Emanuele Valeri (3), Michele Castagnetti (19), Nicolo Fagioli (21), Luca Valzania (14), Luca Zanimacchia (98), Daniel Ciofani (9), Cristian Buonaiuto (10)


Thay người | |||
73’ | Tommaso Milanese Simone Benedetti | 46’ | Cristian Buonaiuto Gianluca Gaetano |
79’ | Andrea Arrighini Aristidi Kolaj | 56’ | Michele Castagnetti Luca Strizzolo |
80’ | Simone Corazza Simone Palombi | 61’ | Luca Valzania Samuel Di Carmine |
76’ | Alessandro Crescenzi Jaime Baez | ||
76’ | Luca Zanimacchia Filippo Nardi |
Cầu thủ dự bị | |||
Simone Palombi | Samuel Di Carmine | ||
Francesco Orlando | Francesco Deli | ||
Aristidi Kolaj | Paolo Bartolomei | ||
Simone Benedetti | Andrea Meroni | ||
Andrea Beghetto | Mouhamadou Sarr | ||
Christian Celesia | Dorian Ciezkowski | ||
Edoardo Pierozzi | Jaime Baez | ||
Alessandro Russo | Luca Strizzolo | ||
Lorenzo Crisanto | Matteo Bianchetti | ||
Abou Ba | Leonardo Sernicola | ||
Mirko Bruccini | Filippo Nardi | ||
Gianluca Gaetano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alessandria
Thành tích gần đây Cremonese
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 37 | 72 | T H T T B |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 24 | 63 | B B T T B |
3 | ![]() | 32 | 15 | 13 | 4 | 24 | 58 | H T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 16 | 52 | H T T H T |
5 | 32 | 13 | 10 | 9 | 2 | 49 | B H T T T | |
6 | ![]() | 32 | 10 | 17 | 5 | 8 | 47 | H B T B H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | T H B T T |
8 | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | T H H B H | |
9 | ![]() | 32 | 8 | 17 | 7 | 3 | 41 | H H H B H |
10 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | H B B T T |
11 | 32 | 9 | 10 | 13 | -9 | 37 | H B H T H | |
12 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -11 | 37 | T T T T H |
13 | 32 | 8 | 12 | 12 | -9 | 36 | B H B T T | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -10 | 35 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 35 | T B B H H |
16 | ![]() | 32 | 7 | 13 | 12 | -7 | 34 | B H B T B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | H B H B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 14 | 12 | -12 | 32 | H H H B B |
19 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -14 | 30 | B T H B B |
20 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -19 | 26 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại