Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Juan Bravo (Thay: Emmanuel Addai)65
- Yan Brice Eteki69
- Fede Vico (Thay: Christian Borrego)73
- Pedro Mosquera (Thay: Jacobo Gonzalez)73
- Koldo Obieta (Thay: Yan Brice Eteki)73
- Pedro Mosquera (Thay: Yan Brice Eteki)73
- Koldo Obieta (Thay: Jacobo Gonzalez)73
- Pedro Mosquera (Kiến tạo: Fede Vico)78
- Koldo Obieta88
- Javier Castro (Thay: Victor Garcia)90
- Abel Bretones Cruz41
- Abel Bretones41
- Santi Cazorla51
- Masca (Thay: Pau de la Fuente)56
- Masca (Thay: Paulino De la Fuente Gomez)57
- Borja Sanchez (Thay: Sebas Moyano)69
- Jaime Seoane (Thay: Santi Cazorla)69
- Jonathan Dubasin (Thay: Jimmy Suarez)81
- Borja Baston (Thay: Alexandre Zurawski)81
- Jaime Seoane90+4'
Thống kê trận đấu Alcorcon vs Real Oviedo
Diễn biến Alcorcon vs Real Oviedo
Jaime Seoane nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Victor Garcia rời sân và được thay thế bởi Javier Castro.
Koldo Obieta nhận thẻ vàng.
Jimmy Suarez rời sân và được thay thế bởi Jonathan Dubasin.
Alexandre Zurawski rời sân và được thay thế bởi Borja Baston.
Fede Vico đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Pedro Muslimra đã trúng mục tiêu!
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Koldo Obieta.
Yan Brice Eteki rời sân và được thay thế bởi Pedro Muslimra.
Yan Brice Eteki rời sân và được thay thế bởi Koldo Obieta.
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Pedro Muslimra.
Christian Borrego rời sân và được thay thế bởi Fede Vico.
Yan Brice Eteki nhận thẻ vàng.
Santi Cazorla rời sân và được thay thế bởi Jaime Seoane.
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Borja Sanchez.
Emmanuel Addai rời sân và được thay thế bởi Juan Bravo.
Emmanuel Addai rời sân và được thay thế bởi Juan Bravo.
Pau de la Fuente rời sân và được thay thế bởi Masca.
Pau de la Fuente rời sân và được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Alcorcon vs Real Oviedo
Alcorcon (4-4-2): Jesus Ruiz Suarez (1), Iago Lopes (20), Oscar Rivas Viondi (4), Chema (23), David Morillas (3), Víctor Garcia Raja (17), Javi Perez (16), Yan Eteki (18), Emmanuel Addai (26), Christian Borrego (9), Jacobo Gonzalez (8)
Real Oviedo (4-2-3-1): Leonardo Roman Riquelme (31), Viti (7), Luismi (5), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (23), Jimmy (6), Santiago Colombatto (11), Paulino De la Fuente Gomez (18), Santi Cazorla (8), Sebas Moyano (17), Alemao (14)
Thay người | |||
65’ | Emmanuel Addai Juan Bravo | 56’ | Pau de la Fuente Masca |
73’ | Jacobo Gonzalez Koldo Obieta | 69’ | Santi Cazorla Jaime Seoane |
73’ | Yan Brice Eteki Pedro Mosquera | 69’ | Sebas Moyano Borja Sanchez |
73’ | Christian Borrego Fede Vico | 81’ | Alexandre Zurawski Borja Baston |
90’ | Victor Garcia Javier Castro | 81’ | Jimmy Suarez Jonathan Dubasin |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Bravo | Quentin Braat | ||
Javier Castro | Borja Baston | ||
Lucas Nunes | Santiago Homenchenko | ||
Koldo Obieta | Jaime Seoane | ||
Pedro Mosquera | Alex Millan | ||
Fede Vico | Masca | ||
Iker Bilbao | Carlos Pomares | ||
Javi Lara | Jonathan Dubasin | ||
Xavi Quintilla | Lucas Ahijado | ||
Jean-Sylvain Babin | Borja Sanchez | ||
Dyego Sousa | Jaime Vazquez | ||
Juan Artola |
Nhận định Alcorcon vs Real Oviedo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alcorcon
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại