Chema nhận thẻ vàng.
- Christian Borrego (Kiến tạo: Emmanuel Addai)15
- Oscar Rivas Viondi (Thay: Chema)36
- Oscar Rivas (Thay: Chema)36
- Yan Brice Eteki43
- Koldo Obieta (Thay: Jacobo Gonzalez)73
- Alex Lopez73
- Alex Lopez (Thay: Yan Brice Eteki)73
- Iago Carracedo (Thay: Xavi Quintilla)73
- Juan Artola (Thay: Christian Borrego)87
- Chema90+5'
- Juan Narvaez (Kiến tạo: Alfredo Ortuno)49
- Mikel Rico57
- Umaro Embalo (Thay: David Ferreiro)62
- Juan Carlos62
- Juan Carlos (Thay: Mikel Rico)62
- Ivan Ayllon (Thay: Juan Narvaez)81
- Jony Alamo (Thay: Luis Munoz)82
- Gonzalo Verdu (Thay: Jairo)82
- Pedro Alcala90+2'
- Ivan Calero90+3'
Thống kê trận đấu Alcorcon vs Cartagena
Diễn biến Alcorcon vs Cartagena
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Chema nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Ivan Calero.
Pedro Alcala nhận thẻ vàng.
Christian Borrego rời sân và được thay thế bởi Juan Artola.
Luis Munoz rời sân và được thay thế bởi Jony Alamo.
Jairo rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Verdu.
Jairo rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Verdu.
Luis Munoz rời sân và được thay thế bởi Jony Alamo.
Juan Narvaez rời sân và được thay thế bởi Ivan Ayllon.
Xavi Quintilla rời sân và được thay thế bởi Iago Carracedo.
Yan Brice Eteki rời sân và được thay thế bởi Alex Lopez.
Yan Brice Eteki sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Koldo Obieta.
Mikel Rico rời sân và được thay thế bởi Juan Carlos.
Mikel Rico sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
David Ferreiro rời sân và được thay thế bởi Umaro Embalo.
Thẻ vàng dành cho Mikel Rico.
Thẻ vàng cho [player1].
Alfredo Ortuno đã kiến tạo nên bàn thắng.
Đội hình xuất phát Alcorcon vs Cartagena
Alcorcon (3-4-3): Jesus Ruiz (1), Javier Castro (2), Jean-Sylvain Babin (6), Chema (23), Víctor Garcia (17), Yan Eteki (18), Pedro Mosquera (5), Xavi Quintilla (19), Jacobo Gonzalez (8), Christian Borrego (9), Emmanuel Addai (26)
Cartagena (4-2-3-1): Marc Martinez (1), Ivan Calero (16), Pedro Alcala (4), Jose Fontán (14), Jairo Izquierdo (20), Tomás Alarcon (23), Mikel Rico (17), David Ferreiro (7), Luis Muñoz (8), Juan Jose Narvaez (12), Alfredo Ortuno (9)
Thay người | |||
36’ | Chema Oscar Rivas | 62’ | Mikel Rico Juan Carlos |
73’ | Jacobo Gonzalez Koldo Obieta | 62’ | David Ferreiro Umaro Embalo |
73’ | Xavi Quintilla Iago Lopes | 81’ | Juan Narvaez Ivan Ayllon Descalzo |
73’ | Yan Brice Eteki Alex Lopez | 82’ | Luis Munoz Jony Alamo |
87’ | Christian Borrego Juan Artola | 82’ | Jairo Gonzalo Verdu |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Nunes | Raul Lizoain | ||
Koldo Obieta | Lauti | ||
Eric Callis | Kiko Olivas | ||
Iago Lopes | Ivan Ayllon Descalzo | ||
Alex Lopez | Damian Marcelo Musto | ||
Oscar Rivas | Jony | ||
Javi Lara | Juan Carlos | ||
Juan Artola | Umaro Embalo | ||
Jony Alamo | |||
Gonzalo Verdu |
Nhận định Alcorcon vs Cartagena
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alcorcon
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại