![]() Asahi Uenaka (Thay: Ken Tokura) 59 | |
![]() Edigar Junio (Kiến tạo: Cristiano) 68 | |
![]() Soya Fujiwara (Kiến tạo: Yuzuru Shimada) 73 | |
![]() Shion Homma (Thay: Ippei Shinozuka) 74 | |
![]() Yoshiaki Takagi (Kiến tạo: Shion Homma) 76 | |
![]() Yuya Kuwasaki (Thay: Masaru Kato) 79 | |
![]() Takashi Sawada (Thay: Ryo Okui) 79 | |
![]() Ryotaro Ito (Thay: Yoshiaki Takagi) 79 | |
![]() Ryohei Yamazaki (Thay: Edigar Junio) 85 | |
![]() Eitaro Matsuda (Thay: Kaito Taniguchi) 90 | |
![]() Ken Yamura (Thay: Shunsuke Mito) 90 | |
![]() Michael James Fitzgerald 90+4' | |
![]() Hiroshi Futami 90+5' |
Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs V-Varen Nagasaki
số liệu thống kê

Albirex Niigata

V-Varen Nagasaki
67 Kiểm soát bóng 33
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs V-Varen Nagasaki
Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Kazuhiko Chiba (35), Yuto Horigome (31), Takahiro Koh (8), Yuzuru Shimada (20), Shunsuke Mito (14), Yoshiaki Takagi (33), Ippei Shinozuka (17), Kaito Taniguchi (7)
V-Varen Nagasaki (4-4-2): Masaya Tomizawa (1), Ryo Okui (5), Hiroshi Futami (26), Yusei Egawa (24), Hijiri Kato (15), Cristiano (7), Masaru Kato (13), Caio Cesar (10), Shunya Yoneda (23), Ken Tokura (27), Edigar Junio (11)

Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
35
Kazuhiko Chiba
31
Yuto Horigome
8
Takahiro Koh
20
Yuzuru Shimada
14
Shunsuke Mito
33
Yoshiaki Takagi
17
Ippei Shinozuka
7
Kaito Taniguchi
11
Edigar Junio
27
Ken Tokura
23
Shunya Yoneda
10
Caio Cesar
13
Masaru Kato
7
Cristiano
15
Hijiri Kato
24
Yusei Egawa
26
Hiroshi Futami
5
Ryo Okui
1
Masaya Tomizawa

V-Varen Nagasaki
4-4-2
Thay người | |||
74’ | Ippei Shinozuka Shion Homma | 59’ | Ken Tokura Asahi Uenaka |
79’ | Yoshiaki Takagi Ryotaro Ito | 79’ | Masaru Kato Yuya Kuwasaki |
90’ | Kaito Taniguchi Eitaro Matsuda | 79’ | Ryo Okui Takashi Sawada |
90’ | Shunsuke Mito Ken Yamura | 85’ | Edigar Junio Ryohei Yamazaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Koto Abe | Ryohei Yamazaki | ||
Takumi Hasegawa | Yuya Kuwasaki | ||
Daichi Tagami | Takashi Sawada | ||
Shion Homma | Kazuki Kushibiki | ||
Ryotaro Ito | Kota Muramatsu | ||
Eitaro Matsuda | Gaku Harada | ||
Ken Yamura | Asahi Uenaka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Thành tích gần đây Albirex Niigata
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại