Thứ Năm, 10/04/2025
Koken Kato
25
Yoshiaki Takagi (Kiến tạo: Eitaro Matsuda)
27
Eitaro Matsuda (Kiến tạo: Yuto Horigome)
30
Michael James Fitzgerald (Kiến tạo: Eitaro Matsuda)
35
Byron Vasquez (Thay: Ryuji Sugimoto)
46
Mahiro Ano (Thay: Koken Kato)
46
Boniface Nduka (Thay: Ren Kato)
46
Keito Kawamura (Thay: Ryoga Sato)
46
Mizuki Arai (Kiến tạo: Hiroto Taniguchi)
50
Byron Vasquez (Kiến tạo: Mizuki Arai)
58
Takahiro Koh (Thay: Hiroki Akiyama)
59
Byron Vasquez (Kiến tạo: Seiya Baba)
65
Ryotaro Ito (Thay: Yoshiaki Takagi)
74
Shion Homma (Thay: Eitaro Matsuda)
74
Daiki Fukazawa
80
Junki Koike (Thay: Ryota Kajikawa)
83
Ken Yamura (Thay: Kaito Taniguchi)
86
Ken Yamura (Kiến tạo: Yuzuru Shimada)
88

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
55 Kiểm soát bóng 45
5 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Tokyo Verdy

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Daichi Tagami (50), Yuto Horigome (31), Hiroki Akiyama (6), Yuzuru Shimada (20), Eitaro Matsuda (22), Yoshiaki Takagi (33), Shunsuke Mito (14), Kaito Taniguchi (7)

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Toru Takagiwa (31), Daiki Fukazawa (2), Seiya Baba (15), Hiroto Taniguchi (23), Ren Kato (26), Koken Kato (17), Koki Morita (7), Ryota Kajikawa (4), Mizuki Arai (10), Ryoga Sato (27), Ryuji Sugimoto (9)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
50
Daichi Tagami
31
Yuto Horigome
6
Hiroki Akiyama
20
Yuzuru Shimada
22
Eitaro Matsuda
33
Yoshiaki Takagi
14
Shunsuke Mito
7
Kaito Taniguchi
9
Ryuji Sugimoto
27
Ryoga Sato
10
Mizuki Arai
4
Ryota Kajikawa
7
Koki Morita
17
Koken Kato
26
Ren Kato
23
Hiroto Taniguchi
15
Seiya Baba
2
Daiki Fukazawa
31
Toru Takagiwa
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
Thay người
59’
Hiroki Akiyama
Takahiro Koh
46’
Ren Kato
Boniface Nduka
74’
Yoshiaki Takagi
Ryotaro Ito
46’
Ryuji Sugimoto
Byron Vasquez
74’
Eitaro Matsuda
Shion Homma
46’
Koken Kato
Mahiro Ano
86’
Kaito Taniguchi
Ken Yamura
46’
Ryoga Sato
Keito Kawamura
83’
Ryota Kajikawa
Junki Koike
Cầu thủ dự bị
Koto Abe
Boniface Nduka
Ken Yamura
Taiga Ishiura
Ryotaro Ito
Byron Vasquez
Shion Homma
Junki Koike
Takahiro Koh
Mahiro Ano
Kazuhiko Chiba
Keito Kawamura
Taiki Watanabe
Yuya Nagasawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/09 - 2021
08/05 - 2022
15/10 - 2022
J League 1
16/03 - 2024
23/10 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba87011221T T T B T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija8512716T B T B H
3Jubilo IwataJubilo Iwata8512216B T T T H
4FC ImabariFC Imabari8431715T H T H T
5V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki8422314H T T B B
6Vegalta SendaiVegalta Sendai8422314H H B T T
7Tokushima VortisTokushima Vortis8332212H B H T B
8Fujieda MYFCFujieda MYFC8332112H T H T B
9Oita TrinitaOita Trinita8251111H H H T H
10Kataller ToyamaKataller Toyama8323111T H B B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto8323-111H B T T H
12Ventforet KofuVentforet Kofu8314-210H B B T T
13Sagan TosuSagan Tosu8314-410H T T B T
14Montedio YamagataMontedio Yamagata823319T T H H H
15Mito HollyhockMito Hollyhock823309H H B T B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo8305-69B T T B T
17Blaublitz AkitaBlaublitz Akita8305-79B B B T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi8134-26B H B B H
19Iwaki FCIwaki FC8035-93H B B B B
20Ehime FCEhime FC8026-92B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X