Avispa được Keigo Sendachi cho hưởng phạt góc.
Trực tiếp kết quả Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka hôm nay 02-04-2025
Giải J League 1 - Th 4, 02/4
Kết thúc



![]() Shahab Zahedi (Thay: Nassim Ben Khalifa) 58 | |
![]() Masaya Tashiro (Kiến tạo: Shahab Zahedi) 60 | |
![]() Yuji Ono (Thay: Ken Yamura) 62 | |
![]() Danilo (Thay: Jin Okumura) 62 | |
![]() Kazuya Konno (Thay: Shintaro Nago) 71 | |
![]() Yuji Kitajima (Thay: Hiroki Akino) 71 | |
![]() Yuji Kitajima 77 | |
![]() Eiji Miyamoto (Thay: Motoki Hasegawa) 78 | |
![]() Keisuke Kasai (Thay: Yuji Hoshi) 78 | |
![]() Yamato Wakatsuki (Thay: Yota Komi) 86 | |
![]() Yuto Iwasaki (Thay: Kazuki Fujimoto) 86 | |
![]() Takumi Kamijima (Thay: Takaaki Shichi) 86 |
Avispa được Keigo Sendachi cho hưởng phạt góc.
Tomoya Miki của Avispa dẫn bóng về phía khung thành tại Sân vận động Tohoku Denryoku Big Swan. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Phạt góc cho Avispa.
Avispa được Keigo Sendachi cho hưởng phạt góc.
Bóng an toàn khi Albirex được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Keigo Sendachi cho Albirex hưởng phát bóng lên.
Nassim Ben Khalifa (Avispa) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu không trúng đích.
Avispa quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Albirex có một quả phát bóng lên.
Nassim Ben Khalifa (Avispa) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Avispa có một quả ném biên nguy hiểm.
Avispa cần phải cẩn trọng. Albirex có một quả ném biên tấn công.
Liệu Albirex có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Avispa không?
Keigo Sendachi ra hiệu cho một quả ném biên của Avispa ở phần sân của Albirex.
Ken Yamura của Albirex nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Albirex được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Avispa tại Sân vận động Tohoku Denryoku Big Swan.
Ném biên cho Albirex ở phần sân của Avispa.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Takaaki Shichi rời sân và được thay thế bởi Takumi Kamijima.
Ném biên cho Avispa tại Sân vận động Tohoku Denryoku Big Swan.
Albirex Niigata (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Soya Fujiwara (25), Jason Geria (2), Michael Fitzgerald (5), Kento Hashimoto (42), Yota Komi (16), Yuji Hoshi (19), Hiroki Akiyama (6), Jin Okumura (30), Ken Yamura (9), Motoki Hasegawa (41)
Avispa Fukuoka (4-2-3-1): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Masaya Tashiro (37), Tomoya Ando (20), Takaaki Shichi (77), Daiki Matsuoka (88), Hiroki Akino (15), Tomoya Miki (11), Shintaro Nago (14), Kazuki Fujimoto (22), Nassim Ben Khalifa (13)
Thay người | |||
62’ | Jin Okumura Danilo Gomes | 58’ | Nassim Ben Khalifa Shahab Zahedi |
62’ | Ken Yamura Yuji Ono | 71’ | Hiroki Akino Yuji Kitajima |
78’ | Yuji Hoshi Keisuke Kasai | 71’ | Shintaro Nago Kazuya Konno |
78’ | Motoki Hasegawa Eiji Miyamoto | 86’ | Takaaki Shichi Takumi Kamijima |
86’ | Yota Komi Yamato Wakatsuki | 86’ | Kazuki Fujimoto Yuto Iwasaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Daisuke Yoshimitsu | Takumi Nagaishi | ||
Kazuhiko Chiba | Takumi Kamijima | ||
Danilo Gomes | Yu Hashimoto | ||
Fumiya Hayakawa | Masato Shigemi | ||
Keisuke Kasai | Yuji Kitajima | ||
Eiji Miyamoto | Yuto Iwasaki | ||
Shosei Okamoto | Kazuya Konno | ||
Yuji Ono | Shahab Zahedi | ||
Yamato Wakatsuki | Wellington |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T T H T B |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T T T H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 14 | T B H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | H T H B T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | T B H H H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T T T H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T B T T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 11 | H B B T B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | H B H T B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H H B B B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | B T H H T |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | T T B H B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | H H B H T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | B H T H H |
16 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B H B B H |
17 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B H B T T |
18 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -3 | 7 | B B T B B |
19 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | H H T B B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -5 | 4 | H H B H B |