![]() Keito Komatsu 6 | |
![]() Keito Komatsu 15 | |
![]() (Pen) Keito Komatsu 23 | |
![]() Shuto Komaki 33 | |
![]() Aqil Yazid 33 | |
![]() Aqil Yazid 35 | |
![]() Aqil Yazid 35 | |
![]() Muhammad Haziq Bin Kamarudin 40 | |
![]() Muhammad Haziq Bin Kamarudin 42 | |
![]() Asahi Yokokawa 51 | |
![]() Hilman Norhisam 67 | |
![]() Shunsaku Kishimoto 82 | |
![]() Koki Kawachi 89 |
Thống kê trận đấu Albirex Niigata FC vs Young Lions
số liệu thống kê

Albirex Niigata FC

Young Lions
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Albirex Niigata FC
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Young Lions
Singapore Premier League
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 18 | 4 | 2 | 53 | 58 | T T T T H |
2 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 40 | 51 | B T T B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 37 | 44 | T B H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -16 | 35 | B H T T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -3 | 32 | B T B B T |
6 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -9 | 27 | T T H B H |
7 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -16 | 25 | B B B T H |
8 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -26 | 24 | H T B H H |
9 | ![]() | 24 | 3 | 3 | 18 | -60 | 12 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại