![]() Keito Hariya 6 | |
![]() (Pen) Shingo Nakano 8 | |
![]() Tomoyuki Doi 23 | |
![]() Iqbal Hussain (Thay: Saifullah Akbar) 62 | |
![]() Arshad Shamim (Thay: Haziq Kamarudin) 62 | |
![]() Stevia Egbus Mikuni 65 | |
![]() Daniel Goh (Thay: Shuhei Hoshino) 75 | |
![]() Ahmad Syahir (Thay: Rio Sakuma) 78 | |
![]() Prince Rio Rifae'l (Thay: Ryoya Taniguchi) 90 | |
![]() Ryhan Stewart 90+4' |
Thống kê trận đấu Albirex Niigata FC vs Geylang International FC
số liệu thống kê

Albirex Niigata FC

Geylang International FC
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Albirex Niigata FC vs Geylang International FC
Albirex Niigata FC (4-2-3-1): Hassan Sunny (18), Ryhan Stewart (16), Koki Kawachi (4), Stevia Egbus Mikuni (41), Haziq Kamarudin (42), Syed Firdaus Hassan (15), Yohei Otake (10), Junki Kenn Yoshimura (2), Shuhei Hoshino (9), Shingo Nakano (58)
Geylang International FC (4-2-3-1): Rudy Khairullah (24), Rio Sakuma (5), Keito Hariya (18), Shakir Hamzah (22), Takahiro Tezuka (4), Akmal Azman (6), Huzaifah Aziz (11), Naqiuddin Eunos (17), Saifullah Akbar (20), Ryoya Taniguchi (23), Tomoyuki Doi (9)

Albirex Niigata FC
4-2-3-1
18
Hassan Sunny
16
Ryhan Stewart
4
Koki Kawachi
41
Stevia Egbus Mikuni
2
Junki Kenn Yoshimura
42
Haziq Kamarudin
10
Yohei Otake
9
Shuhei Hoshino
15
Syed Firdaus Hassan
58
Shingo Nakano
9
Tomoyuki Doi
23
Ryoya Taniguchi
20
Saifullah Akbar
17
Naqiuddin Eunos
11
Huzaifah Aziz
4
Takahiro Tezuka
6
Akmal Azman
22
Shakir Hamzah
18
Keito Hariya
5
Rio Sakuma
24
Rudy Khairullah

Geylang International FC
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Haziq Kamarudin Arshad Shamim | 62’ | Saifullah Akbar Iqbal Hussain |
75’ | Shuhei Hoshino Daniel Goh | 78’ | Rio Sakuma Ahmad Syahir |
90’ | Ryoya Taniguchi Prince Rio Rifae'l |
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Pereira | Hairul Syirhan | ||
Kenji Austin | Naufal Azman | ||
Daniel Martens | Iqbal Hussain | ||
Daniel Goh | Ahmad Syahir | ||
Muhammad Helmi Muhd Shahrol | Muhammad Syafi Bin Suhaimi | ||
Muhammad Syahrul Bin Sazali | Prince Rio Rifae'l | ||
Arshad Shamim | Nur Ikhsanuddin | ||
Amy Recha | Jake Ellenberger | ||
Gareth Low | Nizwan Izzairie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Albirex Niigata FC
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Geylang International FC
Singapore Premier League
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 18 | 4 | 2 | 53 | 58 | T T T T H |
2 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 40 | 51 | B T T B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 37 | 44 | T B H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -16 | 35 | B H T T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -3 | 32 | B T B B T |
6 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -9 | 27 | T T H B H |
7 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -16 | 25 | B B B T H |
8 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -26 | 24 | H T B H H |
9 | ![]() | 24 | 3 | 3 | 18 | -60 | 12 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại