Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Alvaro Rodriguez16
- Agus Medina (Kiến tạo: Daniel Escriche)52
- Manuel Fuster67
- Higinio Marin (Thay: Alberto Quiles)69
- Manuel Fuster (Kiến tạo: Higinio Marin)71
- Juanma Garcia (Thay: Manuel Fuster)79
- Juanma Garcia80
- Toni Datkovic (Thay: Antonio Cristian)90
- Antonio Pacheco (Thay: Daniel Escriche)90
- Javi Ontiveros67
- Alex Fores (Thay: Stefan Lekovic)68
- Dani Requena (Thay: Diego Collado)68
- Victor Moreno (Thay: Carlo Garcia)68
- Lanchi76
- Tiago Geralnik (Thay: Javi Ontiveros)80
- Andres Ferrari (Thay: Jorge Pascual)80
Thống kê trận đấu Albacete vs Villarreal B
Diễn biến Albacete vs Villarreal B
Daniel Escriche rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Daniel Escriche rời sân và được thay thế bởi Antonio Pacheco.
Antonio Cristian rời sân và được thay thế bởi Toni Datkovic.
Jorge Pascual rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Javi Ontiveros rời sân và được thay thế bởi Tiago Geralnik.
Manuel Fuster rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Manuel Fuster rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Thẻ vàng dành cho Lanchi.
Thẻ vàng cho [player1].
Higinio Marin đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Manuel Fuster đã trúng mục tiêu!
Alberto Quiles rời sân và được thay thế bởi Higinio Marin.
Carlo Garcia rời sân và được thay thế bởi Victor Moreno.
Diego Collado rời sân và được thay thế bởi Dani Requena.
Stefan Lekovic rời sân và được thay thế bởi Alex Fores.
Manuel Fuster nhận thẻ vàng.
Javi Ontiveros nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Manuel Fuster nhận thẻ vàng.
Javi Ontiveros nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Albacete vs Villarreal B
Albacete (4-4-2): Bernabe Barragan (1), Alvaro Rodriguez (23), Djetei Mohamed (2), Antonio Cristian (24), Julio Alonso (17), Agustin Medina (4), Lander Olaetxea (19), Riki (8), Manu Fuster (10), Dani Escriche (16), Alberto Quiles (21)
Villarreal B (4-4-2): Iker (1), Lanchi (16), Stefan Lekovic (12), Pablo Iniguez (19), Abraham Rando (5), Javier Ontiveros (10), Aitor Gelardo (14), Carlos Adriano (8), Daniel Esmoris Tasende (3), Diego Collado (7), Jorge Pascual Medina (11)
Thay người | |||
69’ | Alberto Quiles Higinio Marin | 68’ | Stefan Lekovic Alex Fores |
79’ | Manuel Fuster Juanma Garcia | 68’ | Carlo Garcia Victor Moreno |
90’ | Daniel Escriche Pacheco Ruiz | 68’ | Diego Collado Jose Requena |
90’ | Antonio Cristian Toni Datkovic | 80’ | Javi Ontiveros Tiago Geralnik |
80’ | Jorge Pascual Andres Ferrari |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Benito | Miguel Morro | ||
Higinio Marin | Alex Fores | ||
Pacheco Ruiz | Marcos Sanchez | ||
Juanma Garcia | Fabio Blanco | ||
Samuel Shashoua | Rodri | ||
Sergio Maestre Garcia | Tiago Geralnik | ||
Toni Datkovic | Victor Moreno | ||
Jonathan Silva | Andres Ferrari | ||
Diego Altube | Jose Requena | ||
Antonio Espigares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Villarreal B
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại