Iosu Galech Apezteguia ra hiệu cho Ibiza được hưởng quả phạt trực tiếp.
![]() Suleiman Camara 3 | |
![]() Maikel Mesa (Kiến tạo: Fran Alvarez) 11 | |
![]() Juan Ibiza 27 | |
![]() (Pen) Higinio Marin 28 | |
![]() Martin Pascual 32 | |
![]() Pape Diop (Thay: Kevin Appin) 39 | |
![]() David Goldar Gomez (Thay: Martin Pascual) 39 | |
![]() David Goldar (Thay: Martin Pascual) 39 | |
![]() Pape Kouli Diop (Thay: Kevin Appin) 40 | |
![]() Manuel Fuster (Kiến tạo: Juanma Garcia) 45+2' | |
![]() Nolito 46 | |
![]() Nolito (Thay: Suleiman Camara) 46 | |
![]() Pape Kouli Diop 57 | |
![]() Antonio Cristian 65 | |
![]() Armando Shashoua 68 | |
![]() Armando Shashoua (Thay: Isma Ruiz) 68 | |
![]() Ivan Morante (Thay: Mateusz Bogusz) 68 | |
![]() Jonathan Dubasin (Thay: Manuel Fuster) 69 | |
![]() Juan Alcedo 69 | |
![]() Juan Alcedo (Thay: Julio Alonso) 69 | |
![]() Andy Kawaya 76 | |
![]() Andy Kawaya (Thay: Higinio Marin) 76 | |
![]() Juan Antonio (Thay: Fran Alvarez) 76 | |
![]() Muhammed Djetei (Thay: Flavien Boyomo) 76 | |
![]() Alvaro Rodriguez (Kiến tạo: Jonathan Dubasin) 81 |
Thống kê trận đấu Albacete vs UD Ibiza


Diễn biến Albacete vs UD Ibiza
Ở Albacete, Djetei Mohamed (Albacete) đánh đầu chệch mục tiêu.
Iosu Galech Apezteguia cho Ibiza một quả phát bóng lên.
Iosu Galech Apezteguia cho Albacete hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho Albacete gần vòng cấm.
Ibiza có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Albacete bên phần sân nhà.
Ném biên cho Albacete bên phần sân của Ibiza.
Liệu Albacete có thể tận dụng từ quả ném biên sâu bên phần sân của Ibiza này không?
Ibiza ném biên.
Albacete được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ở Albacete Ibiza lái xe về phía trước qua Pape Diop. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Trận đấu tại Carlos Belmonte đã bị gián đoạn một thời gian ngắn để kiểm tra Alvaro Rodriguez, người bị chấn thương.
Jonathan Dubasin với một pha kiến tạo ở đó.

Mục tiêu! Alvaro Rodriguez nâng tỉ số lên 4-0 cho Albacete.
Iosu Galech Apezteguia cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Quả phạt trực tiếp cho Ibiza bên phần sân của Albacete.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Albacete.
Nolito thực hiện cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Ibiza.
Iosu Galech Apezteguia cho Ibiza thực hiện quả ném biên bên phần sân của Albacete.
Ibiza ném biên.
Đội hình xuất phát Albacete vs UD Ibiza
Albacete (4-1-4-1): Bernabe Barragan Maestre (1), Alvaro Rodriguez (23), Flavien-Enzo Boyomo (6), Antonio Cristian (24), Julio Alonso (17), Lander Olaetxea (19), Juanma Garcia (7), Maikel Mesa (5), Fran Alvarez (8), Manuel Fuster Lazaro (10), Higinio Marin (12)
UD Ibiza (4-4-2): Daniel Fuzato (13), Miki (22), Juan Ibiza (15), Martin Pascual (3), Javi Vazquez (12), Suleiman Camara (28), Kevin Appin (20), Ismael Ruiz Sánchez (29), Mateusz Bogusz (8), Ekain Zenitagoia Arana (10), Darío Poveda (19)


Thay người | |||
69’ | Manuel Fuster Jonathan Dubasin | 39’ | Martin Pascual David Goldar Gomez |
69’ | Julio Alonso Juan Maria Alcedo Serrano | 40’ | Kevin Appin Pape Diop |
76’ | Higinio Marin Andy Kawaya | 46’ | Suleiman Camara Nolito |
76’ | Fran Alvarez Juan Antonio | 68’ | Isma Ruiz Armando Shashoua |
76’ | Flavien Boyomo Muhammed Djetei | 68’ | Mateusz Bogusz Ivan Morante Ruiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Karim Chaban | German Parreno Boix | ||
Tomas Reymao | Fran Grima | ||
Jonathan Dubasin | David Goldar Gomez | ||
Ruben Martinez Granja | Pape Diop | ||
Daniel Gonzalez Flores | Nolito | ||
Andy Kawaya | Armando Shashoua | ||
Juan Maria Alcedo Serrano | Ivan Morante Ruiz | ||
Diego Johannesson Pando | Miguel Azeez | ||
Diego Altube | Ze Carlos | ||
Juan Antonio | Coke | ||
Muhammed Djetei | Gonzalo Escobar | ||
Javi Vargas | Alvaro Garcia |
Nhận định Albacete vs UD Ibiza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây UD Ibiza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 16 | 54 | |
3 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 6 | 51 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại