Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Juan Antonio15
- Agus Medina21
- Rai Marchan36
- Alberto Quiles (Kiến tạo: Juan Alcedo)42
- Alberto Quiles61
- Higinio Marin (Thay: Juan Antonio Ros)65
- Alberto Quiles Piosa (Thay: Dani Escriche)65
- Higinio Marin (Thay: Juan Antonio)65
- Alberto Quiles (Thay: Daniel Escriche)65
- Fidel Chaves66
- Alberto Quiles73
- Antonio Pacheco (Thay: Agus Medina)73
- Fidel Chaves (Thay: Alvaro Rodriguez)76
- Riki Rodriguez (Thay: Rai Marchan)76
- Jonathan Cristian Silva (Thay: Julio Alonso)78
- Riki Rodriguez (Kiến tạo: Agus Medina)79
- Jonathan Cristian Silva (Kiến tạo: Manuel Fuster)86
- Lalo Aguilar (Thay: Jon Garcia)89
- Marcos Moreno (Thay: Juan Antonio)89
- Fidel Chaves90
- Victor Campuzano6
- Juan Otero9
- Victor Campuzano34
- Nacho Mendez42
- Juan Otero45
- Gaspar Campos (Kiến tạo: Jose Angel)49
- Jonathan Dubasin (Thay: Victor Campuzano)59
- Gaspar Campos59
- Guille Rosas (Thay: Kevin Vazquez)59
- Rober (Thay: Nikola Maras)59
- Rober Pier (Thay: Nikola Maras)60
- Rober (Thay: Nikola Maras)62
- Guille Rosas (Thay: Nacho Mendez)64
- Jonathan Varane (Thay: Dani Queipo)64
- Haissem Hassan (Thay: Roque Mesa)65
- Haissem Hassan (Thay: Uros Djurdjevic)71
- Dani Queipo74
- Dani Queipo (Thay: Gaspar Campos)74
- Jordy Caicedo (Thay: Juan Otero)82
- Pablo Garcia (Thay: Victor Campuzano)83
- Carlos Roberto Izquierdoz (Thay: Alexandru Pascanu)83
- Jordy Caicedo (Thay: Juan Otero)84
- (og) Jon Garcia85
- Dani Queipo90+6'
Thống kê trận đấu Albacete vs Sporting Gijon
Diễn biến Albacete vs Sporting Gijon
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Dani Queipo.
G O O O A A A L - Fidel đã trúng đích!
Juan Antonio rời sân và được thay thế bởi Marcos Moreno.
Jon Garcia rời sân và được thay thế bởi Lalo Aguilar.
BÀN PHẢN THỦ - Jon Garcia phản lưới nhà!
Jordy Caicedo là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Dani Queipo đã trúng mục tiêu!
Manuel Fuster đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Jonathan Cristian Silva đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
BÀN PHẢN THỦ - Jon Garcia phản lưới nhà!
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Jordy Caicedo.
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Haissem Hassan đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Guille Rosas đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Haissem Hassan đã trúng đích!
Alexandru Pascanu vào sân và thay thế anh là Carlos Roberto Izquierdoz.
Victor Campuzano rời sân và được thay thế bởi Pablo Garcia.
Đội hình xuất phát Albacete vs Sporting Gijon
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Alvaro Rodriguez (2), Jon Garcia Herrero (14), Juan Antonio Ros (5), Juan Maria Alcedo Serrano (3), Agustin Medina (4), Alejandro Melendez (17), Rai Marchan (6), Jon Morcillo (22), Juanma Garcia (7), Alberto Quiles Piosa (21)
Sporting Gijon (4-4-2): Ruben Yanez (1), Kevin Vázquez (20), Nikola Maraš (15), Diego Sanchez (22), Cote (3), Gaspar Campos (7), Lander Olaetxea (14), Nacho Mendez (10), Cesar Gelabert (18), Victor Campuzano (11), Juan Otero (19)
Thay người | |||
65’ | Daniel Escriche Alberto Quiles | 59’ | Kevin Vazquez Guille Rosas |
76’ | Rai Marchan Riki | 59’ | Nikola Maras Rober Pier |
76’ | Alvaro Rodriguez Fidel | 59’ | Victor Campuzano Jonathan Dubasin |
89’ | Jon Garcia Lalo Aguilar | 74’ | Gaspar Campos Daniel Queipo |
89’ | Juan Antonio Marcos Moreno | 82’ | Juan Otero Jordy Caicedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Alberto Quiles | Daniel Queipo | ||
Pacheco Ruiz | Christian Sanchez | ||
Riki | Guille Rosas | ||
Fidel | Pablo Garcia | ||
Cristian Rivero | Ignacio Martin | ||
Javi Rueda | Rober Pier | ||
Lalo Aguilar | Pierre Mbemba | ||
Javier Villar del Fraile | Jordy Caicedo | ||
Neco Rubayo | Jonathan Dubasin | ||
Marcos Moreno | Alex Oyon | ||
Yannmael Kembo Diantela |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại