Manuel Fuster rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
- Jonathan Dubasin (Kiến tạo: Antonio Cristian)12
- Higinio Marin25
- Maikel Mesa (Kiến tạo: Jonathan Dubasin)35
- Bernabe Barragan65
- Juan Antonio Ros (Thay: Maikel Mesa)67
- Juan Antonio (Thay: Maikel Mesa)67
- Juan Alcedo74
- Juan Alcedo (Thay: Carlos Munoz)74
- Fran Alvarez86
- Juanma Garcia86
- Fran Alvarez (Thay: Higinio Marin)86
- Juanma Garcia (Thay: Manuel Fuster)86
- Uros Djurdjevic (Kiến tạo: Pedro Diaz)9
- Pedro Diaz41
- Uros Djurdjevic65
- Aitor Garcia70
- Aitor Garcia (Thay: Pedro Diaz)70
- Jonathan Varane (Thay: Pedro Diaz)70
- Jordan Carrillo (Thay: Jony)70
- Victor Campuzano (Thay: Juan Otero)74
- Uros Milovanovic (Thay: Cristo Gonzalez)80
- Dani Queipo (Thay: Christian Rivera)80
Thống kê trận đấu Albacete vs Sporting Gijon
Diễn biến Albacete vs Sporting Gijon
Higinio Marin rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Christian Rivera rời sân nhường chỗ cho Dani Queipo.
Christian Rivera rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Cristo Gonzalez rời sân nhường chỗ cho Uros Milovanovic.
Juan Otero rời sân, Victor Campuzano vào thay.
Carlos Munoz rời sân nhường chỗ cho Juan Alcedo.
Juan Otero rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Carlos Munoz rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jony sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Carrillo.
Jony rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Pedro Diaz rời sân nhường chỗ cho Jonathan Varane.
Pedro Diaz rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Maikel Mesa rời sân nhường chỗ cho Juan Antonio.
Maikel Mesa rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Bernabe Barragan.
Thẻ vàng cho Uros Djurdjevic.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Pedro Diaz.
Đội hình xuất phát Albacete vs Sporting Gijon
Albacete (4-3-3): Bernabe Barragan Maestre (1), Carlos Isaac (22), Flavien-Enzo Boyomo (6), Antonio Cristian (24), Julio Alonso (17), Lander Olaetxea (19), Riki Rodriguez (18), Maikel Mesa (5), Jonathan Dubasin (16), Higinio Marin (12), Manuel Fuster Lazaro (10)
Sporting Gijon (4-2-3-1): Pichu (1), Pol Valentín (22), Pablo Insua (4), Jose Martinez (6), Cote (3), Pedro Díaz (8), Christian Rivera (17), Juan Otero (19), Cristo Gonzalez (12), Jony (9), Djuka (23)
Thay người | |||
67’ | Maikel Mesa Juan Antonio | 70’ | Jony Jordan Carrillo |
74’ | Carlos Munoz Juan Maria Alcedo Serrano | 70’ | Pedro Diaz Jonathan Varane |
86’ | Higinio Marin Fran Alvarez | 74’ | Juan Otero Victor Campuzano |
86’ | Manuel Fuster Juanma Garcia | 80’ | Christian Rivera Daniel Queipo |
80’ | Cristo Gonzalez Uros Milovanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Fran Alvarez | Guillermo Rafael De Amores Ravelo | ||
Jovanny Bolivar | Guille Rosas | ||
Dani Escriche | Daniel Queipo | ||
Juanma Garcia | Jordan Carrillo | ||
Rodri | Uros Milovanovic | ||
Sergio Maestre Garcia | Carlos Roberto Izquierdoz | ||
Juan Maria Alcedo Serrano | Diego Sanchez | ||
Juan Antonio | Ignacio Jeraldino | ||
Diego Altube | Victor Campuzano | ||
Aitor | |||
Bruno Gonzalez | |||
Jonathan Varane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại