Đá phạt Huesca.
- Juanma Garcia17
- Riki Rodriguez35
- Flavien Boyomo58
- Ruben Martinez (Thay: Juanma Garcia)69
- Jonathan Dubasin (Thay: Maikel Mesa)89
- Lander Olaetxea (Kiến tạo: Alvaro Rodriguez)90
- Lander Olaetxea (Kiến tạo: Alvaro Rodriguez)90+6'
- Aboubakary Kante16
- David Timor Copovi41
- Oscar Sielva (Thay: Hugo Anglada)46
- Gerard Valentin (Thay: Patrick Soko)56
- Kevin Omoruyi (Thay: Aboubakary Kante)56
- Jorge Pulido60
- Eusebio Monzo (Thay: Andrei Ratiu)66
- Juan Carlos (Thay: Marc Mateu)80
- (Pen) Juan Carlos84
Thống kê trận đấu Albacete vs Huesca
Diễn biến Albacete vs Huesca
Alvaro Rodriguez lập công với một pha kiến tạo xuất sắc.
Albacete vươn lên dẫn trước 2-1 nhờ cú đánh đầu của Lander Olaetxea.
Adrian Cordero Vega ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Albacete trong phần sân của họ.
Liệu Huesca có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Albacete?
Đá phạt cho Huesca bên phần sân của Albacete.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Albacete.
Albacete được hưởng quả phạt góc của Adrian Cordero Vega.
Higinio Marin của Albacete tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Albacete thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Huesca.
Huesca được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Phạt góc cho Albacete.
Quả phát bóng lên cho Huesca tại Carlos Belmonte.
Đội chủ nhà thay Maikel Mesa bằng Jonathan Dubasin.
Đội chủ nhà thay Lander Olaetxea bằng Jonathan Dubasin.
Albacete được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Đá phạt cho Huesca trong hiệp của họ.
Ném biên dành cho Huesca bên phần sân của Albacete.
Đá phạt cho Huesca trong hiệp của họ.
Trận đấu hiện đang cân bằng tỷ số 1-1 nhờ quả phạt đền của Juan Carlos.
Trận đấu hiện đang cân bằng tỷ số 1-1 nhờ quả phạt đền của Juan Carlos.
Đội hình xuất phát Albacete vs Huesca
Albacete (4-4-2): Bernabe Barragan Maestre (1), Alvaro Rodriguez (23), Muhammed Djetei (2), Flavien-Enzo Boyomo (6), Juan Alcedo (26), Maikel Mesa (5), Riki Rodriguez (18), Lander Olaetxea (19), Manuel Fuster Lazaro (10), Juanma Garcia (7), Higinio Marin (12)
Huesca (4-4-2): Andres Fernandez (1), Andrei Ratiu (2), Hugo Anglada (28), Pulido (14), Florian Miguel (3), Patrick Soko (8), Kento Hashimoto (5), David Timor (4), Marc Mateu (21), Dani Escriche (10), Aboubakary Kante (19)
Thay người | |||
69’ | Juanma Garcia Ruben Martinez Granja | 46’ | Hugo Anglada Oscar Sielva |
89’ | Maikel Mesa Jonathan Dubasin | 56’ | Patrick Soko Gerard Valentín |
56’ | Aboubakary Kante Kevin Omoruyi | ||
66’ | Andrei Ratiu Eusebio Monzo | ||
80’ | Marc Mateu Juan Carlos |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Dubasin | Manu Rico | ||
Ruben Martinez Granja | Pablo Tomeo | ||
Sergio Maestre Garcia | Juan Villar | ||
Sergi Garcia Perez | Jeremy Blasco | ||
Borja Marchante | Gerard Valentín | ||
Emmanuel Attipoe | Juan Carlos | ||
Andy Kawaya | Oscar Sielva | ||
Tomas Reymao | Eusebio Monzo | ||
Diego Altube | Kevin Omoruyi | ||
Raul Valdes Madrazo | Miguel San Roman | ||
Ignasi Vilarrasa Palacios |
Nhận định Albacete vs Huesca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại