Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Alvaro Rodriguez36
- Riki Rodriguez37
- Juan Antonio (Thay: Fran Alvarez)55
- Juan Antonio Ros (Thay: Fran Alvarez)56
- Manuel Fuster59
- Juanma Garcia (Thay: Antonio Cristian)63
- Higinio Marin (Kiến tạo: Manuel Fuster)64
- Carlos Munoz (Thay: Jonathan Dubasin)74
- Daniel Escriche (Thay: Jonathan Dubasin)75
- Carlos Munoz75
- Carlos Munoz (Thay: Alvaro Rodriguez)75
- Myrto Uzuni (Kiến tạo: Ricard Sanchez)30
- Ricard Sanchez (Kiến tạo: Myrto Uzuni)54
- Yann Bodiger57
- Miguel Rubio (Thay: Yann Bodiger)58
- Alberto Perea (Thay: Jose Maria Callejon)59
- Miguel Rubio (Thay: Victor Diaz)59
- Ignasi Miquel66
- Miguel Rubio66
- Famara Diedhiou70
- Antonio Puertas70
- Famara Diedhiou (Thay: Shon Weissman)71
- Antonio Puertas (Thay: Oscar Melendo)71
- Myrto Uzuni75
- Njegos Petrovic (Thay: Myrto Uzuni)79
- Ignasi Miquel84
- Raul Fernandez86
Thống kê trận đấu Albacete vs Granada
Diễn biến Albacete vs Granada
Thẻ vàng cho Raul Fernandez.
Thẻ vàng cho Ignasi Miquel.
Thẻ vàng cho Ignasi Miquel.
Thẻ vàng cho [player1].
Myrto Uzuni rời sân, nhường chỗ cho Njegos Petrovic.
Jonathan Dubasin rời sân nhường chỗ cho Daniel Escriche.
Alvaro Rodriguez rời sân nhường chỗ cho Carlos Munoz.
Alvaro Rodriguez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Myrto Uzuni.
Jonathan Dubasin rời sân nhường chỗ cho Daniel Escriche.
Jonathan Dubasin rời sân nhường chỗ cho Carlos Munoz
Shon Weissman rời sân nhường chỗ cho Famara Diedhiou.
Oscar Melendo rời sân nhường chỗ cho anh ấy là Antonio Puertas.
Shon Weissman rời sân nhường chỗ cho Famara Diedhiou.
Oscar Melendo rời sân nhường chỗ cho anh ấy là Antonio Puertas.
Shon Weissman rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Miguel Rubio.
Thẻ vàng cho Ignasi Miquel.
Thẻ vàng cho [player1].
Manuel Fuster đã kiến tạo để ghi bàn.
Đội hình xuất phát Albacete vs Granada
Albacete (5-4-1): Bernabe Barragan Maestre (1), Alvaro Rodriguez (23), Flavien-Enzo Boyomo (6), Lander Olaetxea (19), Antonio Cristian (24), Julio Alonso (17), Jonathan Dubasin (16), Riki Rodriguez (18), Fran Alvarez (8), Manuel Fuster Lazaro (10), Higinio Marin (12)
Granada (4-4-2): Raúl Fernandez (1), Ricard Sanchez (30), Victor Diaz (16), Ignasi Miquel (14), Carlos Neva (15), Oscar Melendo (21), Yann Bodiger (6), Pol Lozano (3), Jose Callejon (9), Shon Weissman (25), Myrto Uzuni (11)
Thay người | |||
55’ | Fran Alvarez Juan Antonio | 59’ | Victor Diaz Miguel Angel Rubio |
63’ | Antonio Cristian Juanma Garcia | 59’ | Jose Maria Callejon Alberto Perea |
75’ | Alvaro Rodriguez Carlos Isaac | 71’ | Shon Weissman Famara Diedhiou |
75’ | Jonathan Dubasin Dani Escriche | 71’ | Oscar Melendo Antonio Puertas |
79’ | Myrto Uzuni Njegos Petrovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Isaac | Alberto Soro | ||
Rodri | Jonathan Silva | ||
Juan Maria Alcedo Serrano | Miguel Angel Rubio | ||
Juan Antonio | Andre Ferreira | ||
Muhammed Djetei | Bryan Zaragoza Martinez | ||
Diego Altube | Adria Miquel Bosch | ||
Jovanny Bolivar | Famara Diedhiou | ||
Dani Escriche | Antonio Puertas | ||
Juanma Garcia | Victor Meseguer | ||
Njegos Petrovic | |||
Sergio Ruiz | |||
Alberto Perea |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Granada
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại