Lalo Aguilar đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Riki Rodriguez 29 | |
![]() Mario Climent 44 | |
![]() Rub Sobrino (Thay: Carlos Fernandez) 46 | |
![]() Jose Matos (Thay: Mario Climent) 46 | |
![]() Ruben Sobrino (Thay: Carlos Fernandez) 46 | |
![]() Alvaro Rodriguez (Thay: Jaume Costa) 55 | |
![]() Ruben Alcaraz (Thay: Alex Fernandez) 56 | |
![]() Brian Ocampo (Thay: Jose Antonio de la Rosa) 60 | |
![]() Jon Morcillo (Thay: Fidel Chaves) 65 | |
![]() Pablo Saenz (Thay: Jose Carlos Lazo) 65 | |
![]() Javier Marton (Thay: Christian Kofane) 65 | |
![]() Javier Marton (Kiến tạo: Jon Morcillo) 66 | |
![]() Pablo Saenz (Kiến tạo: Jon Morcillo) 74 | |
![]() Oscar Melendo (Thay: Javi Ontiveros) 80 | |
![]() Fali 82 | |
![]() Javi Villar (Thay: Antonio Pacheco) 85 | |
![]() Isaac Carcelen 87 | |
![]() Ocampo, Brian 87 | |
![]() Brian Ocampo 87 | |
![]() Juanma Garcia (Kiến tạo: Lalo Aguilar) 89 |
Thống kê trận đấu Albacete vs Cadiz


Diễn biến Albacete vs Cadiz

V À A A O O O - Juanma Garcia đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Brian Ocampo.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Isaac Carcelen.
Antonio Pacheco rời sân và được thay thế bởi Javi Villar.

Ông ấy bị đuổi! - Fali nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ÔI KHÔNG! - Fali bị thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy đang phản đối dữ dội!
Javi Ontiveros rời sân và được thay thế bởi Oscar Melendo.
Jon Morcillo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pablo Saenz đã ghi bàn!
Jon Morcillo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Javier Marton đã ghi bàn!
Christian Kofane rời sân và được thay thế bởi Javier Marton.
Jose Carlos Lazo rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.
Fidel rời sân và được thay thế bởi Jon Morcillo.
Jose Antonio de la Rosa rời sân và được thay thế bởi Brian Ocampo.
Alex Fernandez rời sân và được thay thế bởi Ruben Alcaraz.
Jaume Costa rời sân và được thay thế bởi Alvaro Rodriguez.
Carlos Fernandez rời sân và được thay thế bởi Ruben Sobrino.
Mario Climent rời sân và được thay thế bởi Jose Matos.
Đội hình xuất phát Albacete vs Cadiz
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Agustin Medina (4), Pepe Sanchez (23), Lalo Aguilar (27), Jaume Costa (24), Fidel (10), Pacheco Ruiz (20), Riki (8), Juanma Garcia (7), Jose Carlos Lazo (11), Christian Michel Kofane (35)
Cadiz (4-2-3-1): David Gil (1), Iza (20), Fali (3), Víctor Chust (5), Mario Climent (37), Álex (8), Moussa Diakité (27), Chris Ramos (16), Javier Ontiveros (22), Jose Antonio De la Rosa (19), Carlos Fernández (23)


Thay người | |||
55’ | Jaume Costa Alvaro Rodriguez | 46’ | Mario Climent Jose Matos |
65’ | Jose Carlos Lazo Pablo Saenz Ezquerra | 46’ | Carlos Fernandez Rubén Sobrino |
65’ | Fidel Chaves Jon Morcillo | 56’ | Alex Fernandez Rubén Alcaraz |
65’ | Christian Kofane Javier Marton | 60’ | Jose Antonio de la Rosa Brian Ocampo |
85’ | Antonio Pacheco Javier Villar del Fraile | 80’ | Javi Ontiveros Óscar Melendo |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Rodriguez | Jose Antonio Caro | ||
Juan Maria Alcedo Serrano | Jose Matos | ||
Jon Garcia Herrero | Bojan Kovacevic | ||
Javi Moreno | Iker Recio | ||
Javier Villar del Fraile | Joseba Zaldúa | ||
Nabil Touaizi | Gonzalo Escalante | ||
Alejandro Melendez | Brian Ocampo | ||
Pablo Saenz Ezquerra | Fede San Emeterio | ||
Jon Morcillo | Rubén Sobrino | ||
Javier Marton | Rubén Alcaraz | ||
Mario Ramos Fernandez | Óscar Melendo | ||
Roger Martí |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Cadiz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 13 | 52 | T B B H T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 18 | 51 | T T H H T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 11 | 5 | 14 | 50 | B H H T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 14 | 50 | B T H T B |
5 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 7 | 50 | H H T T B |
6 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 13 | 48 | B T H T B |
7 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 11 | 47 | H B H H H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 6 | 43 | T H H H B |
9 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -1 | 42 | T B T T T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 4 | 39 | T T B H T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 12 | 8 | 4 | 39 | T H H H H |
12 | 29 | 11 | 6 | 12 | 1 | 39 | B T T H T | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 1 | 39 | B H T T H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 0 | 38 | H T T H B |
15 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | -3 | 37 | B H B H T |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | B T B B T |
17 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | 3 | 36 | H B B H H |
18 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -10 | 33 | B T T B B |
19 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -13 | 31 | B H T T B |
20 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -27 | 22 | T B B B B |
21 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -19 | 19 | H T B B B |
22 | ![]() | 29 | 4 | 3 | 22 | -34 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại