Trong cuộc tấn công của Albacete Burgos thông qua Juanma Garcia. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
- Lander Olaetxea19
- Julio Alonso20
- Jonathan Dubasin (Thay: Ruben Martinez)66
- Julio Alonso77
- Juan Alcedo (Thay: Maikel Mesa)80
- Juanma Garcia (Thay: Manuel Fuster)80
- Grego Sierra23
- Miguel Atienza (Thay: Andy)45
- Borja Gonzalez (Thay: Juan Artola)60
- Gaspar Campos (Thay: Miki Munoz)60
- Aitor Cordoba76
- Saul Berjon (Thay: Pablo Valcarce)84
Thống kê trận đấu Albacete vs Burgos CF
Diễn biến Albacete vs Burgos CF
Bóng đi ra khỏi khung thành Albacete phát bóng lên.
Ném biên dành cho Burgos ở gần khu vực penalty.
Liệu Albacete có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong phần sân của Burgos không?
Albacete thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Burgos.
Albacete được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Mateo Busquets Ferrer thực hiện quả ném biên cho đội nhà.
Quả phát bóng lên cho Burgos tại Carlos Belmonte.
Albacete đang tiến về phía trước và Juanma Garcia thực hiện một pha tấn công, tuy nhiên, nó lại đi chệch mục tiêu.
Mateo Busquets Ferrer thực hiện quả ném biên cho Albacete, gần khu vực của Burgos.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Albacete.
Ném biên Burgos.
Albacete được hưởng quả phạt góc của Mateo Busquets Ferrer.
Phạt góc cho Albacete.
Bóng an toàn khi Burgos được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Ném biên dành cho Albacete tại Carlos Belmonte.
Đội khách đã thay Pablo Valcarce bằng Saul Berjon. Đây là lần thay người thứ tư được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Julian Calero.
Burgos thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Albacete được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Ném biên dành cho Burgos trong hiệp của họ.
Đội hình xuất phát Albacete vs Burgos CF
Albacete (4-1-4-1): Bernabe Barragan Maestre (1), Alvaro Rodriguez (23), Muhammed Djetei (2), Flavien-Enzo Boyomo (6), Julio Alonso (17), Lander Olaetxea (19), Ruben Martinez Granja (11), Riki Rodriguez (18), Maikel Mesa (5), Manuel Fuster Lazaro (10), Higinio Marin (12)
Burgos CF (5-4-1): Jose Antonio Caro (13), Raul Navarro del Río (6), Aitor Cordoba Querejeta (18), Unai Elgezabal (14), Grego Sierra (20), Fran Garcia (3), Pablo Valcarce (8), Miki Munoz (22), Andy (17), Alex Bermejo Escribano (10), Juan Artola (7)
Thay người | |||
66’ | Ruben Martinez Jonathan Dubasin | 45’ | Andy Miguel Atienza |
80’ | Manuel Fuster Juanma Garcia | 60’ | Juan Artola Borja Gonzalez Tejada |
80’ | Maikel Mesa Juan Alcedo | 60’ | Miki Munoz Gaspar Campos |
84’ | Pablo Valcarce Saul Berjon |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul Valdes Madrazo | Dani Barrio | ||
Diego Altube | Borja Gonzalez Tejada | ||
Andy Kawaya | Ivan Serrano | ||
Juanma Garcia | Javi Lopez | ||
Borja Marchante | Saul Del Cerro Garcia | ||
Sergi Garcia Perez | Saul Berjon | ||
Tomas Reymao | Gaspar Campos | ||
Juan Alcedo | Miguel Atienza | ||
Alonso Chilleron | Michel Zabaco | ||
Jonathan Dubasin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại