Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Jon Morcillo (Kiến tạo: Agus Medina) 13 | |
Dion Lopy 15 | |
Lucas Robertone (Thay: Dion Lopy) 46 | |
Agus Medina 51 | |
Lucas Robertone (Thay: Dion Lopy) 53 | |
Rai Marchan (Thay: Fidel Chaves) 61 | |
Luis Suarez 67 | |
(Pen) Jon Morcillo 70 | |
Javi Villar (Thay: Riki Rodriguez) 70 | |
Lazaro (Thay: Leo Baptistao) 71 | |
Arnau Puigmal (Thay: Gonzalo Melero) 72 | |
Lalo Aguilar 79 | |
Marko Perovic (Thay: Nico Ribaudo) 81 | |
Marko Perovic (Thay: Juan Brandariz) 81 | |
Marko Milovanovic (Thay: Nico Ribaudo) 82 | |
Juan Alcedo (Thay: Christian Kofane) 83 | |
Marcos Moreno (Thay: Jon Morcillo) 83 | |
Nabili Touaizi (Thay: Antonio Pacheco) 83 | |
Lazaro 85 | |
Lucas Robertone (Kiến tạo: Lazaro) 87 |
Thống kê trận đấu Albacete vs Almeria
Diễn biến Albacete vs Almeria
Lazaro đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lucas Robertone ghi bàn!
Thẻ vàng cho Lazaro.
Antonio Pacheco rời sân và được thay thế bởi Nabili Touaizi.
Jon Morcillo rời sân và được thay thế bởi Marcos Moreno.
Christian Kofane rời sân và được thay thế bởi Juan Alcedo.
Nico Ribaudo rời sân và được thay thế bởi Marko Milovanovic.
Juan Brandariz rời sân và được thay thế bởi Marko Perovic.
Nico Ribaudo rời sân và được thay thế bởi Marko Perovic.
Thẻ vàng cho Lalo Aguilar.
Gonzalo Melero rời sân và được thay thế bởi Arnau Puigmal.
Leo Baptistao rời sân và được thay thế bởi Lazaro.
Riki Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Javi Villar.
V À A A O O O - Jon Morcillo của Albacete thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Luis Suarez.
Fidel rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.
Thẻ vàng cho Agus Medina.
Dion Lopy rời sân và được thay thế bởi Lucas Robertone.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Albacete vs Almeria
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Javi Rueda (29), Jon Garcia Herrero (14), Lalo Aguilar (27), Agustin Medina (4), Fidel (10), Riki (8), Pacheco Ruiz (20), Jon Morcillo (22), Juanma Garcia (7), Christian Michel Kofane (35)
Almeria (4-2-3-1): Luís Maximiano (1), Marc Pubill (18), Edgar González (3), Chumi (21), Alex Centelles (20), Gonzalo Melero (8), Dion Lopy (6), Léo Baptistão (12), Sergio Arribas (11), Nico Melamed (10), Luis Suárez (9)
Thay người | |||
61’ | Fidel Chaves Rai Marchan | 46’ | Dion Lopy Lucas Robertone |
70’ | Riki Rodriguez Javier Villar del Fraile | 71’ | Leo Baptistao Lázaro |
83’ | Antonio Pacheco Nabil Touaizi | 72’ | Gonzalo Melero Arnau Puigmal |
83’ | Christian Kofane Juan Maria Alcedo Serrano | 81’ | Juan Brandariz Marko Perovic |
83’ | Jon Morcillo Marcos Moreno | 82’ | Nico Ribaudo Marko Milovanović |
Cầu thủ dự bị | |||
Javier Villar del Fraile | Arnau Puigmal | ||
Higinio Marin | Fernando Martinez | ||
Cristian Rivero | Kaiky | ||
Juan Antonio Ros | Rubén Quintanilla | ||
Nabil Touaizi | Lorenzo Sanchez Martinez | ||
Pepe Sanchez | Marko Perovic | ||
Rai Marchan | Aleksandar Radovanovic | ||
Juan Maria Alcedo Serrano | Bruno Langa | ||
Marcos Moreno | Lucas Robertone | ||
Alejandro Pozo | |||
Lázaro | |||
Marko Milovanović |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albacete
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 24 | 13 | 6 | 5 | 12 | 45 | B H H T T |
2 | Elche | 24 | 12 | 7 | 5 | 16 | 43 | T T T H T |
3 | Almeria | 24 | 12 | 7 | 5 | 13 | 43 | T H T H B |
4 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 13 | 42 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 24 | 12 | 6 | 6 | 6 | 42 | T B H T T |
6 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 10 | 41 | B H T B T |
7 | Huesca | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | T H T H T |
8 | Granada | 24 | 10 | 7 | 7 | 8 | 37 | T H H B T |
9 | Real Zaragoza | 24 | 9 | 6 | 9 | 5 | 33 | B T B H T |
10 | Sporting Gijon | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | H B H H B |
11 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | -2 | 32 | B H T H B |
12 | Malaga | 24 | 6 | 13 | 5 | 0 | 31 | T T H B B |
13 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | -2 | 31 | H H H H T |
14 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | -8 | 30 | T T B T B |
15 | Castellon | 24 | 8 | 5 | 11 | -3 | 29 | B B B B B |
16 | Deportivo | 23 | 7 | 7 | 9 | 2 | 28 | T B H T B |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | -3 | 27 | T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | -8 | 27 | H H T H B |
19 | CD Eldense | 24 | 6 | 6 | 12 | -12 | 24 | B H B B T |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | -20 | 19 | T B B H B |
21 | Tenerife | 23 | 3 | 6 | 14 | -17 | 15 | B B T H B |
22 | Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | -26 | 15 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại