Số lượng khán giả hôm nay là 18336.
![]() Pathe Ciss (Kiến tạo: Unai Lopez) 2 | |
![]() Pelayo Fernandez 8 | |
![]() (Pen) Joan Jordan 14 | |
![]() Pau Cabanes 16 | |
![]() Randy Nteka 36 | |
![]() Oscar Valentin 42 | |
![]() Carlos Vicente (Thay: Pau Cabanes) 46 | |
![]() Alfonso Espino (Thay: Randy Nteka) 54 | |
![]() Pedro Diaz (Thay: Oscar Trejo) 54 | |
![]() Pedro Diaz 58 | |
![]() Antonio Martinez (Thay: Jon Guridi) 59 | |
![]() Carlos Martin (Thay: Carles Alena) 60 | |
![]() Augusto Batalla 62 | |
![]() Ivan Balliu (Thay: Alvaro Garcia) 70 | |
![]() Adrian Embarba (Thay: Jorge de Frutos) 70 | |
![]() Santiago Mourino 77 | |
![]() Tomas Conechny (Thay: Joan Jordan) 78 | |
![]() Aridane Hernandez 78 | |
![]() Nahuel Tenaglia 80 | |
![]() Santiago Mourino 83 | |
![]() Isi Palazon (Thay: Unai Lopez) 85 | |
![]() Asier Villalibre (Thay: Manuel Sanchez) 90 |
Thống kê trận đấu Alaves vs Vallecano


Diễn biến Alaves vs Vallecano
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Deportivo Alaves: 56%, Rayo Vallecano: 44%.
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Deportivo Alaves: 55%, Rayo Vallecano: 45%.
Rayo Vallecano thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Rayo Vallecano.
Santiago Mourino giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Rayo Vallecano đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Phát bóng lên cho Rayo Vallecano.
Antonio Martinez từ Deportivo Alaves sút bóng chệch mục tiêu.
Deportivo Alaves đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Aridane Hernandez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Deportivo Alaves bắt đầu một đợt phản công.
Rayo Vallecano đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Adrian Embarba của Rayo Vallecano thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Cú sút của Pedro Diaz bị chặn lại.
Rayo Vallecano đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tomas Conechny giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Alaves vs Vallecano
Alaves (4-1-4-1): Antonio Sivera (1), Facundo Tenaglia (14), Abdel Abqar (5), Santiago Mouriño (12), Manu Sánchez (3), Antonio Blanco (8), Joan Jordán (24), Pau Cabanes (19), Jon Guridi (18), Carles Aleñá (21), Kike García (17)
Vallecano (4-2-3-1): Augusto Batalla (13), Andrei Rațiu (2), Pelayo Fernandez (27), Aridane (5), Pep Chavarría (3), Pathé Ciss (6), Unai López (17), Jorge de Frutos (19), Óscar Trejo (8), Alvaro Garcia (18), Randy Nteka (11)


Thay người | |||
46’ | Pau Cabanes Carlos Vicente | 54’ | Oscar Trejo Pedro Díaz |
59’ | Jon Guridi Toni Martínez | 54’ | Randy Nteka Alfonso Espino |
60’ | Carles Alena Carlos Martín | 70’ | Alvaro Garcia Iván Balliu |
78’ | Joan Jordan Tomas Conechny | 70’ | Jorge de Frutos Adri Embarba |
90’ | Manuel Sanchez Asier Villalibre | 85’ | Unai Lopez Isi Palazón |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Martín | Raúl de Tomás | ||
Ander Guevara | Isi Palazón | ||
Carlos Vicente | Oscar Valentin | ||
Jesús Owono | Pedro Díaz | ||
Facundo Garces | Dani Cárdenas | ||
Aleksandar Sedlar | Iván Balliu | ||
Moussa Diarra | Alfonso Espino | ||
Carlos Benavidez | Marco de las Sias | ||
Asier Villalibre | Gerard Gumbau | ||
Tomas Conechny | Sergi Guardiola | ||
Toni Martínez | Adri Embarba | ||
Hugo Novoa | Etienne Eto'o |
Tình hình lực lượng | |||
Florian Lejeune Kỷ luật | |||
Abdul Mumin Chấn thương đầu gối | |||
Joni Montiel Chấn thương mắt cá | |||
Sergio Camello Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Alaves vs Vallecano
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alaves
Thành tích gần đây Vallecano
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 3 | 5 | 54 | 66 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 33 | 63 | T B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 24 | 57 | T T B B H |
4 | ![]() | 29 | 14 | 11 | 4 | 22 | 53 | T B H T H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 12 | 47 | H T B B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 4 | 47 | T T T T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | 2 | 40 | B H B H T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -7 | 40 | H H H T B |
9 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 0 | 39 | H T H T T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -4 | 38 | T B B H T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -6 | 36 | H H T B B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | 1 | 36 | B B T T B |
13 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -9 | 34 | B H B B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H T H T |
16 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -13 | 29 | H T H B H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -12 | 27 | B H T H B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -18 | 27 | B T B B B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -15 | 25 | B B H B H |
20 | ![]() | 29 | 4 | 4 | 21 | -46 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại