Số khán giả hôm nay là 16236 người.
![]() Chrisantus Uche 40 | |
![]() Abdelkabir Abqar 42 | |
![]() (Pen) Mauro Arambarri 44 | |
![]() Borja Mayoral (Thay: Chrisantus Uche) 46 | |
![]() Jon Guridi (Thay: Ander Guevara) 63 | |
![]() Pau Cabanes (Thay: Carlos Martin) 63 | |
![]() Mauro Arambarri 66 | |
![]() Allan Nyom 68 | |
![]() Juanmi 70 | |
![]() Robert Vallribera (Thay: Manuel Sanchez) 76 | |
![]() Abdoulaye Keita (Thay: Juan Bernat) 78 | |
![]() Ramon Terrats 81 | |
![]() Alvaro Rodriguez (Thay: Juanmi) 83 | |
![]() David Soria 85 | |
![]() Djene 90+3' | |
![]() Robert Vallribera 90+4' |
Thống kê trận đấu Alaves vs Getafe
![Alaves](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/21/deportivo_alaves-2112160733.png)
![Getafe](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2024/11/26/getafe-2611163911.jpg)
Diễn biến Alaves vs Getafe
Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng Getafe đã kịp thời giành lấy chiến thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Quả phát bóng cho Getafe.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Deportivo Alaves: 66%, Getafe: 34%.
Robert Vallribera từ Deportivo Alaves đánh đầu, nhưng đó là một cú dứt điểm tệ hại, không gần khung thành.
Robert Vallribera giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Omar Alderete.
Deportivo Alaves đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
![Sau hành vi bạo lực, Robert Vallribera đúng là đã bị ghi vào sổ của trọng tài.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Sau hành vi bạo lực, Robert Vallribera đúng là đã bị ghi vào sổ của trọng tài.
![Sau hành vi bạo lực, Robert Vallribera hoàn toàn xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Sau hành vi bạo lực, Robert Vallribera hoàn toàn xứng đáng nhận thẻ từ trọng tài.
![Một thẻ vàng ngớ ngẩn cho Djene khi anh đá bóng đi vì tức giận.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Một thẻ vàng ngớ ngẩn cho Djene khi anh đá bóng đi vì tức giận.
Djene từ Getafe bị thổi phạt việt vị.
Getafe bắt đầu một đợt phản công.
David Soria giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Omar Alderete thành công chặn cú sút.
Một cú sút của Antonio Blanco bị chặn lại.
Carlos Vicente từ Deportivo Alaves thực hiện quả phạt góc từ bên phải.
David Soria thực hiện một pha cứu thua quyết định!
Jon Guridi thực hiện một cú đánh đầu về phía khung thành, nhưng David Soria đã có mặt để dễ dàng cản phá.
Đường chuyền của Antonio Blanco từ Deportivo Alaves thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Carlos Vicente từ Deportivo Alaves thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Đội hình xuất phát Alaves vs Getafe
Alaves (4-4-2): Antonio Sivera (1), Facundo Tenaglia (14), Abdel Abqar (5), Moussa Diarra (22), Manu Sánchez (3), Carlos Vicente (7), Ander Guevara (6), Antonio Blanco (8), Carlos Martín (15), Toni Martínez (11), Kike García (17)
Getafe (4-4-2): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Domingos Duarte (22), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Ramon Terrats (11), Djené (2), Mauro Arambarri (8), Juan Bernat (14), Christantus Uche (6), Juanmi (24)
![Alaves](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/21/deportivo_alaves-2112160733.png)
![Getafe](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2024/11/26/getafe-2611163911.jpg)
Thay người | |||
63’ | Ander Guevara Jon Guridi | 46’ | Chrisantus Uche Borja Mayoral |
63’ | Carlos Martin Pau Cabanes | 83’ | Juanmi Alvaro Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Guridi | Coba Gomes Da Costa | ||
Santiago Mouriño | Jiri Letacek | ||
Adrián Rodríguez | Juan Berrocal | ||
Facundo Garces | Alex Sola | ||
Aleksandar Sedlar | Borja Mayoral | ||
Adrian Pica | Bertuğ Yıldırım | ||
Carlos Benavidez | Alvaro Rodriguez | ||
Asier Villalibre | Peter Gonzalez | ||
Pau Cabanes | Abdoulaye Keita | ||
Allan Nyom | |||
Carles Pérez | |||
Yellu Santiago |
Tình hình lực lượng | |||
Joan Jordán Va chạm | Luis Milla Va chạm | ||
Tomas Conechny Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Alaves vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alaves
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 15 | 5 | 3 | 29 | 50 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 14 | 7 | 2 | 23 | 49 | T B H T H |
3 | ![]() | 23 | 15 | 3 | 5 | 39 | 48 | B H T T T |
4 | ![]() | 23 | 12 | 8 | 3 | 16 | 44 | T T H H T |
5 | ![]() | 23 | 11 | 7 | 5 | 12 | 40 | B T H T T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 3 | 35 | T H T T T |
7 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | 0 | 31 | T B B B T |
8 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | -2 | 31 | T B B T B |
9 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | -4 | 31 | B H H T H |
10 | ![]() | 23 | 9 | 4 | 10 | -9 | 31 | T B B B H |
11 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | -4 | 29 | B B T H B |
12 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -3 | 28 | B B H B T |
13 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -9 | 28 | H T H H B |
14 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | 1 | 27 | T H T H T |
15 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -10 | 23 | B B H B B |
16 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -13 | 23 | H T H T B |
17 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -13 | 23 | H T H B B |
18 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -13 | 22 | H T B T T |
19 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -10 | 21 | B T H B B |
20 | ![]() | 23 | 4 | 3 | 16 | -33 | 15 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại