- Gaius Makouta8
- Yusuf Ozdemir41
- Ui-Jo Hwang45+2'
- Sergio Cordova54
- Sergio Cordova67
- Rony Lopes (Thay: Ui-Jo Hwang)72
- Fatih Aksoy (Thay: Nicolas Janvier)72
- Buluthan Bulut (Thay: Gaius Makouta)85
- Serdar Dursun (Thay: Sergio Cordova)90
- Ogulcan Ulgun13
- Adil Demirbag45+2'
- Marko Jevtovic56
- Riechedly Bazoer (Thay: Ugurcan Yazgili)60
- Muhammet Tasci (Thay: Alassane Ndao)60
- Melih Ibrahimoglu (Thay: Danijel Aleksic)60
- Yusuf Erdogan (Thay: Louka Prip)60
- Muhammet Tasci74
- Blaz Kramer (Thay: Pedrinho)76
- Blaz Kramer (Kiến tạo: Yusuf Erdogan)90
Thống kê trận đấu Alanyaspor vs Konyaspor
số liệu thống kê
Alanyaspor
Konyaspor
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alanyaspor vs Konyaspor
Alanyaspor (4-2-3-1): Ertuğru Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Yusuf Özdemir (88), Richard (25), Gaius Makouta (42), Efecan Karaca (7), Nicolas Janvier (17), Ui-jo Hwang (16), Sergio Cordova (9)
Konyaspor (4-1-4-1): Jakub Slowik (27), Oğulcan Ülgün (35), Adil Demirbağ (4), Uğurcan Yazğılı (5), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Alassane Ndao (18), Danijel Aleksic (9), Pedrinho (8), Louka Prip (11), Umut Nayir (22)
Alanyaspor
4-2-3-1
1
Ertuğru Taskiran
94
Florent Hadergjonaj
3
Nuno Lima
5
Fidan Aliti
88
Yusuf Özdemir
25
Richard
42
Gaius Makouta
7
Efecan Karaca
17
Nicolas Janvier
16
Ui-jo Hwang
9
Sergio Cordova
22
Umut Nayir
11
Louka Prip
8
Pedrinho
9
Danijel Aleksic
18
Alassane Ndao
16
Marko Jevtovic
12
Guilherme
5
Uğurcan Yazğılı
4
Adil Demirbağ
35
Oğulcan Ülgün
27
Jakub Slowik
Konyaspor
4-1-4-1
Thay người | |||
72’ | Nicolas Janvier Fatih Aksoy | 60’ | Louka Prip Yusuf Erdoğan |
72’ | Ui-Jo Hwang Rony Lopes | 60’ | Ugurcan Yazgili Riechedly Bazoer |
85’ | Gaius Makouta Buluthan Bulut | 60’ | Danijel Aleksic Melih Ibrahimoğlu |
90’ | Sergio Cordova Serdar Dursun | 60’ | Alassane Ndao Tunahan Taşçı |
76’ | Pedrinho Blaz Kramer |
Cầu thủ dự bị | |||
Jure Balkovec | Deniz Ertaş | ||
Fatih Aksoy | Yasir Subasi | ||
Buluthan Bulut | Yusuf Erdoğan | ||
Juan Christian | Ufuk Akyol | ||
Bera Çeken | Riechedly Bazoer | ||
Arda Usluoğlu | Nikola Boranijasevic | ||
Rony Lopes | Hamidou Keyta | ||
Serdar Dursun | Melih Ibrahimoğlu | ||
Mert Bayram | Blaz Kramer | ||
Yusuf Karagöz | Tunahan Taşçı |
Nhận định Alanyaspor vs Konyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 17 | 15 | 2 | 0 | 29 | 47 | H T T T T |
2 | Fenerbahce | 17 | 11 | 4 | 2 | 25 | 37 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 17 | 10 | 3 | 4 | 13 | 33 | H T B H T |
4 | Eyupspor | 18 | 8 | 6 | 4 | 10 | 30 | H T B H T |
5 | Goztepe | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T H T B |
6 | Besiktas | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H T B H H |
7 | Istanbul Basaksehir | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B H T |
8 | Gaziantep FK | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | B T B T H |
9 | Kasimpasa | 17 | 4 | 9 | 4 | -1 | 21 | H H T H H |
10 | Alanyaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | -2 | 21 | T B T H T |
11 | Rizespor | 17 | 6 | 3 | 8 | -9 | 21 | T B H B H |
12 | Antalyaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | -11 | 21 | T H T B B |
13 | Konyaspor | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | H T H H B |
14 | Trabzonspor | 17 | 4 | 7 | 6 | 1 | 19 | B H B T B |
15 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
16 | Kayserispor | 17 | 3 | 7 | 7 | -16 | 16 | B T B B H |
17 | Bodrum FK | 17 | 4 | 3 | 10 | -10 | 15 | B B T B H |
18 | Hatayspor | 17 | 1 | 7 | 9 | -13 | 10 | H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 17 | 2 | 2 | 13 | -22 | 5 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại