Efkan Bekiroglu 54 | |
Joao Figueiredo (Thay: Stefano Okaka Chuka) 58 | |
Adnan Januzaj (Thay: Serdar Gurler) 58 | |
Danijel Aleksic (Thay: Eden Karzev) 58 | |
de Lima 59 | |
Leroy Fer 70 | |
Arnaud Lusamba (Thay: Efkan Bekiroglu) 73 | |
Deniz Turuc 74 | |
Efthimios Koulouris (Thay: Ahmed Hassan Koka) 82 | |
Zinedine Ferhat (Thay: Ivan Cavaleiro) 82 | |
Jure Balkovec (Thay: Yusuf Ozdemir) 82 | |
Philippe Keny (Thay: Berkay Ozcan) 82 | |
Patryk Szysz (Thay: de Lima) 82 | |
Daniel Candeias (Thay: Fatih Aksoy) 85 | |
Daniel Candeias (Thay: Fatih Aksoy) 88 | |
Runar Alex Runarsson 90+4' |
Thống kê trận đấu Alanyaspor vs Basaksehir
số liệu thống kê
Alanyaspor
Basaksehir
36 Kiểm soát bóng 64
9 Phạm lỗi 16
12 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alanyaspor vs Basaksehir
Alanyaspor (4-2-3-1): Runar Runarsson (13), Fatih Aksoy (20), Furkan Bayir (4), Zouhair Feddal (89), Yusuf Ozdemir (88), Leroy Fer (8), Umut Gunes (6), Efecan Karaca (7), Efkan Bekiroglu (11), Ivan Cavaleiro (19), Ahmed Hassan (93)
Basaksehir (4-1-4-1): Volkan Babacan (1), Omer Ali Sahiner (42), Leo Duarte (5), Ahmed Touba (59), de Lima (60), Lucas Biglia (20), Deniz Turuc (23), Eden Karzev (72), Berkay Ozcan (19), Serdar Gürler (7), Stefano Okaka (77)
Alanyaspor
4-2-3-1
13
Runar Runarsson
20
Fatih Aksoy
4
Furkan Bayir
89
Zouhair Feddal
88
Yusuf Ozdemir
8
Leroy Fer
6
Umut Gunes
7
Efecan Karaca
11
Efkan Bekiroglu
19
Ivan Cavaleiro
93
Ahmed Hassan
77
Stefano Okaka
7
Serdar Gürler
19
Berkay Ozcan
72
Eden Karzev
23
Deniz Turuc
20
Lucas Biglia
60
de Lima
59
Ahmed Touba
5
Leo Duarte
42
Omer Ali Sahiner
1
Volkan Babacan
Basaksehir
4-1-4-1
Thay người | |||
73’ | Efkan Bekiroglu Arnaud Lusamba | 58’ | Eden Karzev Danijel Aleksic |
82’ | Yusuf Ozdemir Jure Balkovec | 58’ | Serdar Gurler Adnan Januzaj |
82’ | Ivan Cavaleiro Zinedine Ferhat | 58’ | Stefano Okaka Chuka Joao Figueiredo |
82’ | Ahmed Hassan Koka Efthymis Koulouris | 82’ | Berkay Ozcan Philippe Keny |
85’ | Fatih Aksoy Daniel Candeias | 82’ | de Lima Patryk Szysz |
Cầu thủ dự bị | |||
Yusuf Karagoz | Sener Ozbayrakli | ||
Pedro Pereira | Danijel Aleksic | ||
Jure Balkovec | Adnan Januzaj | ||
Zinedine Ferhat | Philippe Keny | ||
Arnaud Lusamba | Patryk Szysz | ||
Idrissa Doumbia | Mahmut Tekdemir | ||
Daniel Candeias | Joao Figueiredo | ||
Wilson Eduardo | Efe Arda Koyuncu | ||
Efthymis Koulouris | Muhammed Sengezer | ||
Oguz Aydin | Caner Erkin |
Nhận định Alanyaspor vs Basaksehir
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Basaksehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 31 | 54 | T T T H T |
2 | Fenerbahce | 20 | 15 | 3 | 2 | 32 | 48 | H T T T T |
3 | Samsunspor | 20 | 12 | 4 | 4 | 15 | 40 | H T T H T |
4 | Eyupspor | 20 | 10 | 6 | 4 | 14 | 36 | B H T T T |
5 | Goztepe | 20 | 10 | 4 | 6 | 14 | 34 | T B T T B |
6 | Besiktas | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H H T H H |
7 | Istanbul Basaksehir | 20 | 8 | 5 | 7 | 5 | 29 | H T B T B |
8 | Rizespor | 20 | 8 | 3 | 9 | -9 | 27 | B H T B T |
9 | Gaziantep FK | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | T H T H B |
10 | Trabzonspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 10 | 25 | B T B T T |
11 | Alanyaspor | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | H T H B T |
12 | Sivasspor | 20 | 6 | 5 | 9 | -8 | 23 | B H H B T |
13 | Kasimpasa | 19 | 4 | 10 | 5 | -6 | 22 | T H H B H |
14 | Antalyaspor | 20 | 6 | 4 | 10 | -17 | 22 | B B B B H |
15 | Konyaspor | 20 | 5 | 6 | 9 | -8 | 21 | H B B H B |
16 | Bodrum FK | 20 | 4 | 4 | 12 | -12 | 16 | B H B H B |
17 | Kayserispor | 19 | 3 | 7 | 9 | -20 | 16 | B B H B B |
18 | Hatayspor | 19 | 1 | 7 | 11 | -15 | 10 | H B B B H |
19 | Adana Demirspor | 20 | 2 | 2 | 16 | -28 | 5 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại