![]() Caio 31 | |
![]() Danial Afaneh 38 | |
![]() Mohamed Ben Larbi (Thay: Guilherme Biro) 46 | |
![]() Mohammad Almawaly (Thay: Marouane Afalah) 46 | |
![]() Mahmoud Shawkat (Thay: Marouane Afalah) 46 | |
![]() Mohammad Almawaly (Thay: Alain Thierry Akono Akono) 46 | |
![]() Luanzinho 47 | |
![]() Luanzinho 67 | |
![]() Ibrahim (Thay: Baha Faisal) 73 | |
![]() Ousseynou Gueye (Thay: Saleh Ratib) 73 | |
![]() Ichaka Diarra (Thay: Danial Ahmed Afaneh) 82 | |
![]() Paco Alcacer (Thay: Caio) 85 | |
![]() Majid Rashid Almherzi (Thay: Ousmane Camara) 85 | |
![]() Tyrone Conraad (Thay: Marcus Vinicius Barbosa Meloni) 90 | |
![]() Khalid Abdulraheem Bawazir (Thay: Luan Martins Pereira) 90 |
Thống kê trận đấu Al-Wehdat vs Sharjah Cultural Club
số liệu thống kê

Al-Wehdat

Sharjah Cultural Club
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 19
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Wehdat vs Sharjah Cultural Club
Thay người | |||
46’ | Marouane Afalah Mahmoud Shawkat | 46’ | Guilherme Biro Mohamed Ben Larbi |
46’ | Alain Thierry Akono Akono Mohammad Almawaly | 85’ | Caio Paco Alcacer |
73’ | Baha Faisal Ibrahim Sabra | 85’ | Ousmane Camara Majid Rashid Almherzi |
73’ | Saleh Ratib Ousseynou Gueye | 90’ | Luan Martins Pereira Khalid Abdulraheem Bawazir |
82’ | Danial Ahmed Afaneh Ichaka Diarra | 90’ | Marcus Vinicius Barbosa Meloni Tyrone Conraad |
Cầu thủ dự bị | |||
Omar Hasanain | Hamad Fahad Mousa Ibrahim Almaazmi | ||
Ichaka Diarra | Alhasan Saleh | ||
Ibrahim Sabra | Dhari Fahad Mousa Ibrahim Al Mazam | ||
Mahmoud Shawkat | Paco Alcacer | ||
Mohammad Almawaly | Mohamed Ben Larbi | ||
Mohammad Abu Arqob | Salem Sultan | ||
Saif Al-Bashabsheh | Khalid Abdulraheem Bawazir | ||
Ali Khaled Ahmad Abu Qadoom | Darko Nejasmic | ||
Ousseynou Gueye | Mayed Muhsin | ||
Ahmad Erbash | Tyrone Conraad | ||
Hassan Zahrawi | Majid Rashid Almherzi | ||
Ayman Al Taryreh | Khalifa Seumbaij |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Al-Wehdat
VĐQG Jordan
AFC Champions League Two
VĐQG Jordan
Cúp quốc gia Jordan
VĐQG Jordan
Cúp quốc gia Jordan
VĐQG Jordan
Thành tích gần đây Sharjah Cultural Club
AFC Champions League Two
VĐQG UAE
AFC Champions League Two
VĐQG UAE
Cúp quốc gia UAE
VĐQG UAE
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại