Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Karim El Berkaoui (Kiến tạo: Mathias Normann) 16 | |
![]() Saad Bguir 24 | |
![]() Meshal Al Alaeli 32 | |
![]() Alexandru Cretu (Thay: Waleed Rashid Bakshween) 46 | |
![]() Ali Al-Salem (Thay: Meshal Al Alaeli) 46 | |
![]() Ala'a Al-Haji 48 | |
![]() Mohammed Al Doseri 71 | |
![]() Youssef Amyn (Thay: Craig Goodwin) 73 | |
![]() Odion Ighalo (Kiến tạo: Youssef Amyn) 76 | |
![]() Youssef Amyn 78 | |
![]() Thamer Al Khaibari (Thay: Salomon Tweh) 79 | |
![]() Mohamed Al Makaazi 82 | |
![]() Ayoub Qasmi 86 | |
![]() Yahya Sunbul (Thay: Ayoub Qasmi) 87 | |
![]() Alexandru Cretu 90 | |
![]() Saeed Al Mowalad (Thay: Mohamed Al Makaazi) 90 | |
![]() Abdullah Al Hafith (Thay: Saad Bguir) 90 |
Thống kê trận đấu Al Wehda vs Al Raed

Diễn biến Al Wehda vs Al Raed
Saad Bguir rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Hafith.
Mohamed Al Makaazi rời sân và được thay thế bởi Saeed Al Mowalad.

V À A A O O O - Alexandru Cretu ghi bàn!
Ayoub Qasmi rời sân và được thay thế bởi Yahya Sunbul.

Thẻ vàng cho Ayoub Qasmi.

Thẻ vàng cho Mohamed Al Makaazi.
Salomon Tweh rời sân và được thay thế bởi Thamer Al Khaibari.

Thẻ vàng cho Youssef Amyn.
Youssef Amyn đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Odion Ighalo ghi bàn!
Craig Goodwin rời sân và được thay thế bởi Youssef Amyn.

Thẻ vàng cho Mohammed Al Doseri.

Thẻ vàng cho Ala'a Al-Haji.
Meshal Al Alaeli rời sân và được thay thế bởi Ali Al-Salem.
Waleed Rashid Bakshween rời sân và được thay thế bởi Alexandru Cretu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Meshal Al Alaeli.

V À A A O O O - Saad Bguir ghi bàn!
Mathias Normann đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Wehda vs Al Raed
Al Wehda (4-3-2-1): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Meshal Alaeli (13), Ali Abdulqader Makki (22), Jawad El Yamiq (5), Mohamed Al Makahasi (35), Alaa Alhaji (8), Waleed Rashid Bakhshween (4), Juninho Bacuna (10), Saad Bguir (18), Craig Goodwin (23), Odion Ighalo (9)
Al Raed (4-3-3): Mashari Sanyour (50), Ayoub Qasmi (16), Zakaria Hawsawi (12), Muhammed Al Dossari (32), Oumar Gonzalez (21), Mathias Normann (8), Salomon Tweh (5), Mehdi Abeid (17), Yousri Bouzok (26), Saleh Al-Amri (15), Karim El Berkaoui (11)

Thay người | |||
46’ | Waleed Rashid Bakshween Alexandru Cretu | 79’ | Salomon Tweh Thamer Fathi Al Khaibri |
46’ | Meshal Al Alaeli Ali Al-Salem | 87’ | Ayoub Qasmi Yahya Sunbul |
73’ | Craig Goodwin Youssef Amyn | ||
90’ | Saad Bguir Abdullah Al Hafith | ||
90’ | Mohamed Al Makaazi Saeed Al Mowalad |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Al Rashidi | Naif Hazazi | ||
Abdullah Al Hafith | Saleh Alohaymid | ||
Alexandru Cretu | Khalid Mohammed Al Subaie | ||
Youssef Amyn | Abdullah Hazazi | ||
Ahmed Bandar Derwish | Thamer Fathi Al Khaibri | ||
Ali Al-Salem | Raed Al Ghamdi | ||
Murad Khadhari | Hamad Sulaiman Al Jayzani | ||
Hussain Ahmed Al Issa | Mubarak Al-Rajeh | ||
Saeed Al Mowalad | Yahya Sunbul |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Wehda
Thành tích gần đây Al Raed
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 18 | 4 | 2 | 34 | 58 | T T H H H |
2 | ![]() | 24 | 17 | 3 | 4 | 42 | 54 | H B T B T |
3 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 17 | 51 | T T B T H |
4 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 24 | 48 | T B T B H |
5 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 24 | 48 | B T T T H |
6 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B H T T H |
7 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | -2 | 35 | B T T H T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 5 | 34 | T H B T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | -7 | 33 | H B H B T |
10 | 24 | 9 | 4 | 11 | -11 | 31 | B T B T T | |
11 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | B H H B H |
12 | 24 | 8 | 2 | 14 | -22 | 26 | T B T T B | |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -12 | 24 | H B B B B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -16 | 22 | T H H H B |
15 | ![]() | 24 | 5 | 4 | 15 | -24 | 19 | T T T B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 3 | 16 | -16 | 18 | B T B H B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -16 | 17 | H B B H B |
18 | 24 | 4 | 5 | 15 | -26 | 17 | B B B H T | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại