![]() Nasser Alyazidi 28 | |
![]() Omar Salah Mohammad Al-Osad 34 | |
![]() Almahdi Ali (Thay: Alexander Scholz) 46 | |
![]() Khaled Mohammed (Thay: Omar Salah Mohammad Al-Osad) 46 | |
![]() Azizbek Khaitov 55 | |
![]() Aissa Laidouni (Thay: Moayed Hassan Fodhayli) 58 | |
![]() Ayoub Assal (Thay: Ahmed Fadel Hasaba) 58 | |
![]() Gelson Dala (Thay: Khalid Muneer Mazeed) 59 | |
![]() Murodov Shodidzhon (Thay: Qiyomidinov Masrur) 67 | |
![]() Amirdzhon Safarov 81 | |
![]() Dzhamshed Murodov (Thay: Azizbek Khaitov) 86 | |
![]() Mirahmadov Muhammadjon (Thay: Safarov Amirdzhon) 86 | |
![]() Bakhtovari Khurshed (Thay: Kojo Matic) 90 |
Thống kê trận đấu Al-Wakra vs Ravshan Kulob
số liệu thống kê

Al-Wakra
Ravshan Kulob
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 7
14 Ném biên 14
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Al-Wakra vs Ravshan Kulob
Thay người | |||
46’ | Alexander Scholz Almahdi Ali | 67’ | Qiyomidinov Masrur Murodov Shodidzhon |
46’ | Omar Salah Mohammad Al-Osad Khaled Mohammed | 86’ | Azizbek Khaitov Dzhamshed Murodov |
58’ | Ahmed Fadel Hasaba Ayoub Assal | 86’ | Safarov Amirdzhon Mirahmadov Muhammadjon |
58’ | Moayed Hassan Fodhayli Aissa Laidouni | 90’ | Kojo Matic Bakhtovari Khurshed |
59’ | Khalid Muneer Mazeed Gelson Dala |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayoub Assal | Dzhamshed Murodov | ||
Hamdi Fathi | Mirahmadov Muhammadjon | ||
Gelson Dala | Bakhtovari Khurshed | ||
Ricardo Gomes | Siddiq Kamal Issah | ||
Yousef Elkhatib | Kristian Mocic | ||
Almahdi Ali | Murodov Shodidzhon | ||
Saoud Mubarak Al Khater | Mukhammadrabi Rakhmatulloev | ||
Khaled Mohammed | |||
Yousef Mohammed Ramadan | |||
Aissa Laidouni | |||
Faiz Al-Farsi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Al-Wakra
VĐQG Qatar
AFC Champions League Two
VĐQG Qatar
Qatar Stars League Cup
Thành tích gần đây Ravshan Kulob
AFC Champions League Two
Giao hữu
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại